Lesson 22.1 Flashcards
1
Q
gọi, kêu
A
叫
2
Q
A
叫
3
Q
nhượng, cho phép
A
让
4
Q
mọi người
A
大家
5
Q
nói, đàm thoại
A
谈
6
Q
tự mình, bản thân
A
日记
7
Q
sở thích
A
爱好
8
Q
kinh kịch
A
京剧
9
Q
thích
A
喜欢
10
Q
vô cùng, đặc biệt
A
非常
11
Q
hát
A
唱
12
Q
chơi
A
玩
13
Q
máy tính
A
电脑
14
Q
tan học
A
下课
15
Q
cảm thấy, thấy
A
感到