Lesson 26.1 Flashcards
1
Q
alo
A
喂
2
Q
dì, cô
A
阿姨
3
Q
trung học
A
中学
4
Q
ra nước ngoài
A
出国
5
Q
ra, xuất, xảy ra
A
出
6
Q
gọi (điện thoại)
A
打电话
7
Q
đóng máy, tắt máy
A
关机
8
Q
đóng, tắt
A
关
9
Q
đúng rồi, phải rồi
A
对了
10
Q
quên
A
忘
11
Q
mở máy
A
开机
12
Q
mở
A
开
13
Q
lại
A
又
14
Q
kêu, rung chuông (điện thoại)
A
响
15
Q
nhận, đón
A
接