Lesson 26.2 Flashcards
1
Q
đá (bóng)
A
踢
2
Q
thi đấu
A
比赛
3
Q
đội
A
队
4
Q
thua
A
输
5
Q
thắng
A
赢
6
Q
so, sánh, bì
A
比
7
Q
chúc mừng
A
祝贺
8
Q
thán từ dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hay bất mãn (ô…)
A
哎
9
Q
lên (lớp)
A
上
10
Q
TOEFL
A
托福
11
Q
đã
A
已经
12
Q
thi, kiểm tra
A
考
13
Q
cùng, theo
A
陪