Lesson 24.2 Flashcards
1
Q
ý nghĩa
A
意思
2
Q
lần, lượt (lượng từ)
A
次
3
Q
giờ, tiếng đồng hồ
A
小时
4
Q
xin nghỉ
A
请假
5
Q
đau đầu
A
头疼
6
Q
đầu
A
头
7
Q
đau
A
疼
8
Q
phát sốt
A
发烧
9
Q
có thể
A
可能
10
Q
ho
A
咳嗽
11
Q
cảm, cảm cúm
A
感冒
12
Q
trợ từ (đã, rồi)
A
了
13
Q
khám bệnh
A
看病
14
Q
ốm, bệnh
A
病