Lesson 18.2 Flashcards
1
Q
tham quan
A
参观
2
Q
làm (ý chỉ làm thủ tục giấy tờ)
A
办
3
Q
phiên dịch
A
翻译
4
Q
máy bay
A
飞机
5
Q
bay
A
飞
6
Q
tàu hỏa
A
火车
7
Q
về, trở về
A
回来
8
Q
làm (ý chỉ nghề nghiệp)
A
当
9
Q
giúp đỡ
A
帮
10
Q
tưới, dội, đổ
A
浇
11
Q
hoa
A
花
12
Q
không việc gì
A
没问题
13
Q
vấn đề, câu hỏi
A
问题