HSK4.9 Flashcards

1
Q

饼干

A

bǐnggān
名词 - danh từ
bánh quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

难道

A

nándào
副词 - phó từ
lẽ nào (được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

děi
能源动词 - động từ năng nguyện
phải, không thể không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

坚持

A

jiānchí
动词 - động từ
kiên trì, khăng khăng giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

放弃

A

fàngqì
动词 - động từ
từ bỏ, bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

注意

A

zhǔyi
名词 - danh từ
ý định, ý kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

网球

A

wǎngqiú
名词 - danh từ
quần vợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

国际

A

guójì
名词 - danh từ
quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

轻松

A

qīngsōng
形容词 - tính từ
nhẹ nhàng, dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

yíng
动词 - động từ
thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

随便

A

suíbiàn
形容词 - tính từ
tình cờ, tuỳ tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

hàn
名词 - danh từ
mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

通过

A

tōngguò
介词 - giới từ
qua, nhờ vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

piān
量词 - lượng từ
bài, tờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

作家

A

zuòjiā
名词 - danh từ
nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

当时

A

dāngshí
名词 - danh từ
lúc đó

17
Q

可是

A

kěshì
连词 - liên từ
nhưng (văn nói)

18
Q

正确

A

zhèngquè
形容词 - tính từ
đúng, chính xác

19
Q

理想

A

lǐxiǎng
名词 - danh từ
lý tưởng

20
Q

勇敢

A

yǒnggǎn
形容词 - tính từ
dũng cảm, gan dạ

21
Q

结果

A

jiéguǒ
名词 - danh từ
kết quả

22
Q

失败

A

shībài
动词 - động từ
thất bại

23
Q

过程

A

guòchéng
名词 - danh từ
quá trình

24
Q

至少

A

zhìshǎo
副词 - phó từ
ít nhất

25
Q

总结

A

zǒngjié
动词 - động từ
tổng kết

26
Q

A


动词 - động từ
đạt được

27
Q

经历

A

jīnglì
动词 - động từ
trải qua

28
Q

许多

A

xǔduō
数量词 - từ chỉ số lượng
rất nhiều

29
Q

区别

A

qūbié
名词 - danh từ
sự khác biệt

30
Q

暂时

A

zànshí
名词 - danh từ
tạm thời, nhất thời

31
Q

面对

A

miànduì
动词 - động từ
đương đầu, đối mặt