HSK4.9 Flashcards
饼干
bǐnggān
名词 - danh từ
bánh quy
难道
nándào
副词 - phó từ
lẽ nào (được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh)
得
děi
能源动词 - động từ năng nguyện
phải, không thể không
坚持
jiānchí
动词 - động từ
kiên trì, khăng khăng giữ
放弃
fàngqì
动词 - động từ
từ bỏ, bỏ
注意
zhǔyi
名词 - danh từ
ý định, ý kiến
网球
wǎngqiú
名词 - danh từ
quần vợt
国际
guójì
名词 - danh từ
quốc tế
轻松
qīngsōng
形容词 - tính từ
nhẹ nhàng, dễ dàng
赢
yíng
动词 - động từ
thắng
随便
suíbiàn
形容词 - tính từ
tình cờ, tuỳ tiện
汗
hàn
名词 - danh từ
mồ hôi
通过
tōngguò
介词 - giới từ
qua, nhờ vào
篇
piān
量词 - lượng từ
bài, tờ
作家
zuòjiā
名词 - danh từ
nhà văn
当时
dāngshí
名词 - danh từ
lúc đó
可是
kěshì
连词 - liên từ
nhưng (văn nói)
正确
zhèngquè
形容词 - tính từ
đúng, chính xác
理想
lǐxiǎng
名词 - danh từ
lý tưởng
勇敢
yǒnggǎn
形容词 - tính từ
dũng cảm, gan dạ
结果
jiéguǒ
名词 - danh từ
kết quả
失败
shībài
动词 - động từ
thất bại
过程
guòchéng
名词 - danh từ
quá trình
至少
zhìshǎo
副词 - phó từ
ít nhất
总结
zǒngjié
动词 - động từ
tổng kết
取
qǔ
动词 - động từ
đạt được
经历
jīnglì
动词 - động từ
trải qua
许多
xǔduō
数量词 - từ chỉ số lượng
rất nhiều
区别
qūbié
名词 - danh từ
sự khác biệt
暂时
zànshí
名词 - danh từ
tạm thời, nhất thời
面对
miànduì
动词 - động từ
đương đầu, đối mặt