HSK4.10 Flashcards

1
Q

礼拜天

A

lǐbàitiān
名词 - danh từ
chủ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

空儿

A

kòngr
名词 - danh từ
thời gian rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

母亲

A

mǔqīn
名词 - danh từ
mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

不过

A

búguò
连词 - liên từ
nhưng, song

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

永远

A

yǒngyuǎn
副词 - phó từ
vĩnh viễn, mãi mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

方向

A

fāngxiàng
名词 - danh từ
phương hướng, sự định hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

优秀

A

yōuxiù
形容词 - tính từ
xuất sắc, ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

硕士

A

shuòshì
名词 - danh từ
thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

翻译

A

fānyì
名词 - danh từ
phiên dịch viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

确实

A

quèshí
副词 - phó từ
thực sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

兴奋

A

xīngfèn
形容词 - tính từ
hăng hái, phấn khởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A


动词 - động từ
kéo, lôi, dắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

建议

A

jiànyì
名词 - danh từ
kiến nghị, sự đề nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

职业

A

zhíyè
名词 - danh từ
nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

关键

A

guānjiàn
名词 - danh từ
điều quan trọng, điểm mấu chốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

将来

A

jiānglái
名词 - danh từ
tương lai

17
Q

发展

A

fāzhǎn
动词 - động từ
phát triển

18
Q

A

tǎng
动词 - động từ
nằm

19
Q

A

kùn
形容词 - tính từ
buồn ngủ

20
Q

经济

A

jīngjì
名词 - danh từ
kinh tế

21
Q

条件

A

tiáojiàn
名词 - danh từ
điều kiện

22
Q

A


形容词 - tính từ
giàu

23
Q

A

qióng
形容词 - tính từ
nghèo

24
Q

A

děng
助词 - trợ từ
vân vân

25
Q

由于

A

yóuyú
连词 - liên từ
vì, bởi vì

26
Q

比如

A

bǐrú
动词 - động từ
ví dụ, chẳng hạn

27
Q

橡皮

A

xiàngpí
名词 - danh từ
gôm, tẩy

28
Q

A

táng
名词 - danh từ
kẹo

29
Q

A


形容词 - tính từ
thấp

30
Q

答案

A

dá’àn
名词 - danh từ
đáp án, câu trả lời, lời giải