HSK4.14 Flashcards
出差
chūchāi
动词 - động từ
đi công tác
毛巾
máojīn
名词 - danh từ
khăn lau
牙膏
yágāo
名词 - danh từ
kem đánh răng
重
zhòng
形容词 - tính từ
nặng
行
xíng
动词 - động từ
được, đồng ý
省
shěng
动词 - động từ
tiết kiệm
污染
wūrǎn
动词 - động từ
làm ô nhiễm
卫生间
wèishēngjiān
名词 - danh từ
nhà vệ sinh
脏
zāng
形容词 - tính từ
bẩn, bẩn thỉu
抱歉
bàoqiàn
动词 - động từ
thứ lỗi
空
kōng
形容词 - tính từ
trống rỗng, không
盒子
hézi
名词 - danh từ
hộp
仍
rēng
动词 - động từ
vứt bỏ
以
yǐ
介词 - giới từ
dựa vào, bằng
速度
sùdù
名词 - danh từ
tốc độ
地球
dìqiú
名词 - danh từ
trái đất
既然
jìrán
连词 - liên từ
vì, đã… thì…
停
tíng
动词 - động từ
ngừng, cúp, cắt
得意
déyì
形容词 - tính từ
hể hả, đắc chí
目的
mùdì
名词 - danh từ
mục đích
暖
nuǎn
形容词 - tính từ
ấm, ấm áp
塑料袋
sùliàodài
名词 - danh từ
túi nilon, túi nhựa
于是
yúshì
连词 - liên từ
thế là, liền
鼓励
gǔlì
动词 - động từ
khuyến khích
拒绝
jùjué
动词 - động từ
từ chối
减少
jiǎnshǎo
动词 - động từ
giảm bớt
数量
shùliàng
名词 - danh từ
số lượng
温度
wēndù
名词 - danh từ
nhiệt độ
乘坐
chéngzuò
动词 - động từ
đi, đáp (giống zuò nhưng trang trọng hơn)
丢
diū
动词 - động từ
ném, vứt
垃圾桶
lājītǒng
名词 - danh từ
thùng rác
美丽
měilì
形容词 - tính từ
đẹp