HSK4.5 Flashcards

1
Q

家具

A

jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

沙发

A

shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

打折

A

dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

价格

A

jiàgé
名词 - danh từ
giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

质量

A

zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

肯定

A

kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

流行

A

liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

顺便

A

shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

guāng
副词 - phó từ
chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

实在

A

shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

制冷

A

zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

效果

A

xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

现金

A

xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

邀请

A

yāoqǐng
动词 - động từ
mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

葡萄

A

pútao
名词 - danh từ
quả nho

17
Q

艺术 (dt)

A

yìshù
名词 - danh từ
nghệ thuật

18
Q

艺术 (tt)

A

yìshù
形容词 - tính từ
có tính nghệ thuật

19
Q

广告

A

guǎnggào
名词 - danh từ
quảng cáo

20
Q

味道

A

wèidào
名词 - danh từ
mùi vị

21
Q

优点

A

yōudiǎn
名词 - danh từ
ưu điểm

22
Q

实际

A

shíjì
名词 - danh từ
thực tế

23
Q

考虑

A

kǎolǜ
动词 - động từ
suy xét, cân nhắc

24
Q

标准

A

biāozhǔn
名词 - danh từ
tiêu chuẩn, chuẩn mực

25
Q

样子

A

yàngzi
名词 - danh từ
kiểu dáng

26
Q

年龄

A

niánlíng
名词 - danh từ
tuổi

27
Q

浪费

A

làngfèi
动词 - động từ
lãng phí, hoang phí

28
Q

购物

A

gòuwù
动词 - động từ
mua sắm

29
Q

尤其

A

yóuqí
副词 - phó từ
đặc biệt là, nhất là

30
Q

受到

A

shòudào
动词 - động từ
nhận được

31
Q

任何

A

rènhé
代词 - đại từ
bất cứ, bất kỳ

32
Q

A


动词 - động từ
gửi