HSK4.5 Flashcards
1
Q
家具
A
jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà
2
Q
沙发
A
shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha
3
Q
打折
A
dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá
4
Q
价格
A
jiàgé
名词 - danh từ
giá cả
5
Q
质量
A
zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng
6
Q
肯定
A
kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định
7
Q
流行
A
liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt
8
Q
顺便
A
shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện
9
Q
台
A
tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)
10
Q
光
A
guāng
副词 - phó từ
chỉ
11
Q
实在
A
shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực
12
Q
制冷
A
zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh
13
Q
效果
A
xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả
14
Q
现金
A
xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt
15
Q
邀请
A
yāoqǐng
动词 - động từ
mời