HSK4.5 Flashcards
家具
jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà
沙发
shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha
打折
dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá
价格
jiàgé
名词 - danh từ
giá cả
质量
zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng
肯定
kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định
流行
liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt
顺便
shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện
台
tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)
光
guāng
副词 - phó từ
chỉ
实在
shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực
制冷
zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh
效果
xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả
现金
xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt
邀请
yāoqǐng
动词 - động từ
mời
葡萄
pútao
名词 - danh từ
quả nho
艺术 (dt)
yìshù
名词 - danh từ
nghệ thuật
艺术 (tt)
yìshù
形容词 - tính từ
có tính nghệ thuật
广告
guǎnggào
名词 - danh từ
quảng cáo
味道
wèidào
名词 - danh từ
mùi vị
优点
yōudiǎn
名词 - danh từ
ưu điểm
实际
shíjì
名词 - danh từ
thực tế
考虑
kǎolǜ
动词 - động từ
suy xét, cân nhắc
标准
biāozhǔn
名词 - danh từ
tiêu chuẩn, chuẩn mực
样子
yàngzi
名词 - danh từ
kiểu dáng
年龄
niánlíng
名词 - danh từ
tuổi
浪费
làngfèi
动词 - động từ
lãng phí, hoang phí
购物
gòuwù
动词 - động từ
mua sắm
尤其
yóuqí
副词 - phó từ
đặc biệt là, nhất là
受到
shòudào
动词 - động từ
nhận được
任何
rènhé
代词 - đại từ
bất cứ, bất kỳ
寄
jì
动词 - động từ
gửi