HSK4.4 Flashcards

1
Q

提

A


动词 - động từ
nhắc đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

以为

A

yǐwéi
动词 - động từ
cho rằng, tưởng là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

fèn
量词 - lượng từ
tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

完全

A

wánquán
副词 - phó từ
hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zhuàn
动词 - động từ
kiếm (tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

调查

A

diàochá
动词 - động từ
điều tra, khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

原来

A

yuánlái
形容词 - tính từ
ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

计划 (dt)

A

jìhuà
名词 - danh từ
kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

计划 (đt)

A

jìhuà
动词 - động từ
lập kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

提前

A

tíqián
动词 - động từ
làm việc gì đó trước thời hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

保证

A

bǎozhèng
动词 - động từ
cam đoan, đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

提醒

A

tíxǐng
动词 - động từ
nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

luàn
形容词 - tính từ
lộn xộn, lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生意

A

shēngyi
名词 - danh từ
việc kinh doanh/ buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

tán
动词 - động từ
nói chuyện, thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

bìng
副词 - phó từ
được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh

17
Q

积累

A

jīlěi
动词 - động từ
tích luỹ

18
Q

经验

A

jīngyàn
名词 - danh từ
kinh nghiệm

19
Q

一切

A

yíqiè
代词 - đại từ
tất cả

20
Q

按照

A

ànzhào
介词 - giới từ
theo

21
Q

成功

A

chénggōng
形容词 - tính từ
thành công

22
Q

顺利

A

shùnlì
形容词 - tính từ
thuận lợi, suôn sẻ

23
Q

感谢

A

gǎnxiè
动词 - động từ
cảm ơn

24
Q

消息

A

xiāoxi
名词 - danh từ
tin tức

25
Q

按时

A

ànshí
副词 - phó từ
đúng hạn

26
Q

奖金

A

jiǎngjīn
名词 - danh từ
tiền thưởng

27
Q

工资

A

gōngzī
名词 - danh từ
tiền lương

28
Q

方法

A

fāngfǎ
名词 - danh từ
phương pháp, cách thức

29
Q

知识

A

zhīshi
名词 - danh từ
kiến thức

30
Q

不得不

A

bù dé bù
副词 - phó từ
phải, không thể không

31
Q

甚至

A

shènzhì
连词 - liên từ
thậm chí

32
Q

责任

A

zérèn
名词 - danh từ
trách nhiệm