HSK4.3 Flashcards
1
Q
挺
A
tǐng
副词 - phó từ
rất
2
Q
紧张
A
jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng
3
Q
信心
A
xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin
4
Q
能力
A
nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng
5
Q
招聘
A
zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng
6
Q
提供
A
tígōng
动词 - động từ
cung cấp
7
Q
负责
A
fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm
8
Q
本来
A
běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ
9
Q
应聘
A
yìngpìn
动词 - động từ
xin việc
10
Q
材料
A
cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu
11
Q
符合
A
fúhé
动词 - động từ
phù hợp
12
Q
通知
A
tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo
13
Q
律师
A
lǜshī
名词 - danh từ
luật sư
14
Q
专业
A
zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành
15
Q
另外
A
lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra