HSK4.3 Flashcards

1
Q

挺

A

tǐng
副词 - phó từ
rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

紧张

A

jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

信心

A

xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

能力

A

nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

招聘

A

zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

提供

A

tígōng
动词 - động từ
cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

负责

A

fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

本来

A

běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

应聘

A

yìngpìn
动词 - động từ
xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

材料

A

cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

符合

A

fúhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

通知

A

tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

律师

A

lǜshī
名词 - danh từ
luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

专业

A

zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

另外

A

lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

收入

A

shōurù
名词 - danh từ
thu nhập

17
Q

咱们

A

zánmen
名词 - danh từ
chúng ta, chúng mình

18
Q

安排

A

ānpái
动词 - động từ
sắp xếp

19
Q

首先

A

shǒuxiān
代词 - đại từ
trước hết, trước tiên

20
Q

正式

A

zhèngshì
形容词 - tính từ
chính thức, trang trọng

21
Q

A

liú
动词 - động từ
để lại

22
Q

其次

A

qícì
代词 - đại từ
thứ hai, sau đó

23
Q

诚实

A

chéngshí
形容词 - tính từ
thành thật

24
Q

改变

A

gǎibiàn
动词 - động từ
thay đổi

25
Q

感觉

A

gǎnjué
名词 - danh từ
cảm giác, cảm nghĩ

26
Q

判断

A

pànduàn
动词 - động từ
nhận xét, đánh giá

27
Q

顾客

A

gùkè
名词 - danh từ
khách hàng

28
Q

准时

A

zhǔnshí
形容词 - tính từ
đúng giờ

29
Q

不管

A

bùguǎn
连词 - liên từ
bất kể, bất luận

30
Q

A


介词 - giới từ
với, và

31
Q

约会

A

yuēhuì
动词 - động từ
hẹn gặp, hẹn hò