HSK4.3 Flashcards
挺
tǐng
副词 - phó từ
rất
紧张
jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng
信心
xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin
能力
nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng
招聘
zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng
提供
tígōng
动词 - động từ
cung cấp
负责
fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm
本来
běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ
应聘
yìngpìn
动词 - động từ
xin việc
材料
cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu
符合
fúhé
动词 - động từ
phù hợp
通知
tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo
律师
lǜshī
名词 - danh từ
luật sư
专业
zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành
另外
lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra
收入
shōurù
名词 - danh từ
thu nhập
咱们
zánmen
名词 - danh từ
chúng ta, chúng mình
安排
ānpái
动词 - động từ
sắp xếp
首先
shǒuxiān
代词 - đại từ
trước hết, trước tiên
正式
zhèngshì
形容词 - tính từ
chính thức, trang trọng
留
liú
动词 - động từ
để lại
其次
qícì
代词 - đại từ
thứ hai, sau đó
诚实
chéngshí
形容词 - tính từ
thành thật
改变
gǎibiàn
动词 - động từ
thay đổi
感觉
gǎnjué
名词 - danh từ
cảm giác, cảm nghĩ
判断
pànduàn
动词 - động từ
nhận xét, đánh giá
顾客
gùkè
名词 - danh từ
khách hàng
准时
zhǔnshí
形容词 - tính từ
đúng giờ
不管
bùguǎn
连词 - liên từ
bất kể, bất luận
与
yǔ
介词 - giới từ
với, và
约会
yuēhuì
动词 - động từ
hẹn gặp, hẹn hò