HSK4.13 Flashcards
1
Q
京剧
A
jīngjù
名词 - danh từ
Kinh kịch
2
Q
演员
A
yǎnyuán
名词 - danh từ
diễn viên
3
Q
观众
A
guānzhòng
名词 - danh từ
khán giả
4
Q
厚
A
hòu
形容词 - tính từ
dày, sâu nặng
5
Q
演出
A
yǎnchū
动词 - động từ
biểu diễn
6
Q
大概
A
dàgài
副词 - phó từ
khoảng chừng, có lẽ
7
Q
来自
A
láizì
动词 - động từ
đến từ
8
Q
遍
A
biàn
量词 - lượng từ
lần, lượt
9
Q
偶尔
A
ǒu’ěr
副词 - phó từ
thỉnh thoảng
10
Q
吃惊
A
chījīng
动词 - động từ
kinh ngạc
11
Q
基础
A
jīchǔ
名词 - danh từ
nền tảng, căn bản
12
Q
表演
A
biǎoyǎn
动词 - động từ
biểu diễn, trình diễn
13
Q
正常
A
zhèngcháng
形容词 - tính từ
bình thường, thông thường
14
Q
申请
A
shēnqǐng
动词 - động từ
xin (apply)
15
Q
有趣
A
yǒuqù
形容词 - tính từ
thú vị, lý thú