HSK4.13 Flashcards
京剧
jīngjù
名词 - danh từ
Kinh kịch
演员
yǎnyuán
名词 - danh từ
diễn viên
观众
guānzhòng
名词 - danh từ
khán giả
厚
hòu
形容词 - tính từ
dày, sâu nặng
演出
yǎnchū
动词 - động từ
biểu diễn
大概
dàgài
副词 - phó từ
khoảng chừng, có lẽ
来自
láizì
动词 - động từ
đến từ
遍
biàn
量词 - lượng từ
lần, lượt
偶尔
ǒu’ěr
副词 - phó từ
thỉnh thoảng
吃惊
chījīng
动词 - động từ
kinh ngạc
基础
jīchǔ
名词 - danh từ
nền tảng, căn bản
表演
biǎoyǎn
动词 - động từ
biểu diễn, trình diễn
正常
zhèngcháng
形容词 - tính từ
bình thường, thông thường
申请
shēnqǐng
动词 - động từ
xin (apply)
有趣
yǒuqù
形容词 - tính từ
thú vị, lý thú
开心
kāixīn
形容词 - tính từ
vui vẻ
继续
jìxù
动词 - động từ
tiếp tục
由
yóu
介词 - giới từ
do
讨论
tǎolùn
动词 - động từ
thảo luận, bàn bạc
大约
dàyuē
副词 - phó từ
khoảng chừng, ước chừng
餐厅
cāntīng
名词 - danh từ
nhà hàng
纸袋
zhǐdài
名词 - danh từ
túi giấy
袋子
dàizi
名词 - danh từ
túi
互联网
hùliánwǎng
名词 - danh từ
mạng Internet
进行
jìnxíng
动词 - động từ
tiến hành, thực hiện
错误
cuòwù
形容词 - tính từ
sai
随着
suízhe
介词 - giới từ
cùng với
十分
shífēn
副词 - phó từ
rất, vô cùng
普遍
pǔbiàn
形容词 - tính từ
phổ biến
部分
bùfen
名词 - danh từ
phần, bộ phận
稍微
shāowēi
副词 - phó từ
hơi
苦
kǔ
形容词 - tính từ
đắng
省
shěng
名词 - danh từ
tỉnh