HSK4.8 Flashcards
巧克力
qiǎokèlì
名词 - danh từ
sôcôla
亲戚
qīnqi
名词 - danh từ
họ hàng thân thích
伤心
shāng xīn
形容词 - tính từ
đau lòng
使
shǐ
动词 - động từ
khiến cho, làm cho
心情
xīnqíng
名词 - danh từ
tâm trạng
愉快
yúkuài
形容词 - tính từ
vui vẻ
景色
jǐngsè
名词 - danh từ
phong cảnh, cảnh vật
放松
fàngsōng
动词 - động từ
thả lỏng, thư giãn
压力
yālì
名词 - danh từ
áp lực
回忆
huíyì
动词 - động từ
nhớ lại
发生
fāshēng
动词 - động từ
xảy ra
成为
chéngwéi
动词 - động từ
trở thành
只要
zhǐyào
连词 - liên từ
chỉ cần, miễn là
师傅
shīfu
名词 - danh từ
sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)
大使馆
dàshǐguǎn
名词 - danh từ
đại sứ quán
堵车
dǔchē
动词 - động từ
kẹt xe
距离
jùlí
名词 - danh từ
khoảng cách
耐心
nàixīn
名词 - danh từ
lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
生命
shēngmìng
名词 - danh từ
sự sống, tính mệnh
缺少
quēshǎo
动词 - động từ
thiếu
到处
dàochù
副词 - phó từ
khắp nơi, đâu đâu
态度
tàidù
名词 - danh từ
thái độ
因此
yīncǐ
连词 - liên từ
do đó, vì vậy
科学
kēxué
名词 - danh từ
khoa học
证明
zhèngmíng
动词 - động từ
chứng minh
往往
wǎngwǎng
副词 - phó từ
thường thường
阳光
yángguāng
形容词 - tính từ
lạc quan, vui vẻ
积极
jījí
形容词 - tính từ
tích cực
特点
tèdiǎn
名词 - danh từ
đặc điểm