HSK4.8 Flashcards

1
Q

巧克力

A

qiǎokèlì
名词 - danh từ
sôcôla

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

亲戚

A

qīnqi
名词 - danh từ
họ hàng thân thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

伤心

A

shāng xīn
形容词 - tính từ
đau lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

使

A

shǐ
动词 - động từ
khiến cho, làm cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

心情

A

xīnqíng
名词 - danh từ
tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

愉快

A

yúkuài
形容词 - tính từ
vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

景色

A

jǐngsè
名词 - danh từ
phong cảnh, cảnh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

放松

A

fàngsōng
动词 - động từ
thả lỏng, thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

压力

A

yālì
名词 - danh từ
áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

回忆

A

huíyì
动词 - động từ
nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

发生

A

fāshēng
动词 - động từ
xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

成为

A

chéngwéi
动词 - động từ
trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

只要

A

zhǐyào
连词 - liên từ
chỉ cần, miễn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

师傅

A

shīfu
名词 - danh từ
sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

大使馆

A

dàshǐguǎn
名词 - danh từ
đại sứ quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

堵车

A

dǔchē
动词 - động từ
kẹt xe

17
Q

距离

A

jùlí
名词 - danh từ
khoảng cách

18
Q

耐心

A

nàixīn
名词 - danh từ
lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại

19
Q

生命

A

shēngmìng
名词 - danh từ
sự sống, tính mệnh

20
Q

缺少

A

quēshǎo
动词 - động từ
thiếu

21
Q

到处

A

dàochù
副词 - phó từ
khắp nơi, đâu đâu

22
Q

态度

A

tàidù
名词 - danh từ
thái độ

23
Q

因此

A

yīncǐ
连词 - liên từ
do đó, vì vậy

24
Q

科学

A

kēxué
名词 - danh từ
khoa học

25
Q

证明

A

zhèngmíng
动词 - động từ
chứng minh

26
Q

往往

A

wǎngwǎng
副词 - phó từ
thường thường

27
Q

阳光

A

yángguāng
形容词 - tính từ
lạc quan, vui vẻ

28
Q

积极

A

jījí
形容词 - tính từ
tích cực

29
Q

特点

A

tèdiǎn
名词 - danh từ
đặc điểm