HSK4.8 Flashcards
1
Q
巧克力
A
qiǎokèlì
名词 - danh từ
sôcôla
2
Q
亲戚
A
qīnqi
名词 - danh từ
họ hàng thân thích
3
Q
伤心
A
shāng xīn
形容词 - tính từ
đau lòng
4
Q
使
A
shǐ
动词 - động từ
khiến cho, làm cho
5
Q
心情
A
xīnqíng
名词 - danh từ
tâm trạng
6
Q
愉快
A
yúkuài
形容词 - tính từ
vui vẻ
7
Q
景色
A
jǐngsè
名词 - danh từ
phong cảnh, cảnh vật
8
Q
放松
A
fàngsōng
动词 - động từ
thả lỏng, thư giãn
9
Q
压力
A
yālì
名词 - danh từ
áp lực
10
Q
回忆
A
huíyì
动词 - động từ
nhớ lại
11
Q
发生
A
fāshēng
动词 - động từ
xảy ra
12
Q
成为
A
chéngwéi
动词 - động từ
trở thành
13
Q
只要
A
zhǐyào
连词 - liên từ
chỉ cần, miễn là
14
Q
师傅
A
shīfu
名词 - danh từ
sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)
15
Q
大使馆
A
dàshǐguǎn
名词 - danh từ
đại sứ quán