HSK4.7 Flashcards
流血
liúxiě
动词 - động từ
chảy máu
擦
cā
动词 - động từ
lau, chùi
气候
qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu
估计
gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán
咳嗽
késou
动词 - động từ
ho
严重
yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng
窗户
chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ
空气
kōngqì
名词 - danh từ
không khí
抽烟
chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc
动作
dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động
帅
shuài
形容词 - tính từ
đẹp
出现
chūxiàn
动词 - động từ
xuất hiện, nảy sinh
后悔
hòuhuǐ
动词 - động từ
ân hận
来不及
láibují
动词 - động từ
không kịp
反对
fǎnduì
动词 - động từ
phản đối
大夫
dàifu
名词 - danh từ
bác sĩ
植物
zhíwù
名词 - danh từ
thực vật
研究
yánjiū
动词 - động từ
nghiên cứu
超过
chāoguò
动词 - động từ
vượt quá
散步
sàn bù
动词 - động từ
đi dạo
指
zhǐ
动词 - động từ
chỉ về, nói đến
精神
jīngshén
名词 - danh từ
tình thần
教授
jiàoshòu
名词 - danh từ
giáo sư
数字
shùzì
名词 - danh từ
con số
说明
shuōmíng
动词 - động từ
giải thích rõ, nói rõ
要是
yàoshi
连词 - liên từ
nếu như, nếu
既
jì
副词 - phó từ
vừa … vừa …
减肥
jiǎnféi
动词 - động từ
giảm cân
辛苦
xīnkǔ
形容词 - tính từ
vất vả, cực nhọc
肚子
dùzi
名词 - danh từ
bụng
感情
gǎnqíng
名词 - danh từ
tình cảm
烦恼
fánnǎo
形容词 - tính từ
phiền muộn, buồn phiền
掉
diào
动词 - động từ
mất, đi, hết