HSK4.7 Flashcards

1
Q

流血

A

liúxiě
动词 - động từ
chảy máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A


动词 - động từ
lau, chùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

气候

A

qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

估计

A

gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

咳嗽

A

késou
动词 - động từ
ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

严重

A

yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

窗户

A

chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

空气

A

kōngqì
名词 - danh từ
không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

抽烟

A

chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

动作

A

dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

shuài
形容词 - tính từ
đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出现

A

chūxiàn
动词 - động từ
xuất hiện, nảy sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

后悔

A

hòuhuǐ
动词 - động từ
ân hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

来不及

A

láibují
动词 - động từ
không kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

反对

A

fǎnduì
动词 - động từ
phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

大夫

A

dàifu
名词 - danh từ
bác sĩ

17
Q

植物

A

zhíwù
名词 - danh từ
thực vật

18
Q

研究

A

yánjiū
动词 - động từ
nghiên cứu

19
Q

超过

A

chāoguò
动词 - động từ
vượt quá

20
Q

散步

A

sàn bù
动词 - động từ
đi dạo

21
Q

A

zhǐ
动词 - động từ
chỉ về, nói đến

22
Q

精神

A

jīngshén
名词 - danh từ
tình thần

23
Q

教授

A

jiàoshòu
名词 - danh từ
giáo sư

24
Q

数字

A

shùzì
名词 - danh từ
con số

25
Q

说明

A

shuōmíng
动词 - động từ
giải thích rõ, nói rõ

26
Q

要是

A

yàoshi
连词 - liên từ
nếu như, nếu

27
Q

A


副词 - phó từ
vừa … vừa …

28
Q

减肥

A

jiǎnféi
动词 - động từ
giảm cân

29
Q

辛苦

A

xīnkǔ
形容词 - tính từ
vất vả, cực nhọc

30
Q

肚子

A

dùzi
名词 - danh từ
bụng

31
Q

感情

A

gǎnqíng
名词 - danh từ
tình cảm

32
Q

烦恼

A

fánnǎo
形容词 - tính từ
phiền muộn, buồn phiền

33
Q

A

diào
动词 - động từ
mất, đi, hết