HSK4.6 Flashcards

1
Q

果汁

A

guǒzhī
名词 - danh từ
nước ép trái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

售货员

A

shòuhuòyuán
名词 - danh từ
nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

袜子

A

wàzi
名词 - danh từ
tất, vớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

打扰

A

dǎrǎo
动词 - động từ
quấy rầy, làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

竟然

A

jìngrán
副词 - phó từ
không ngờ, vậy mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

西红柿

A

xīhóngshì
名词 - danh từ
cà chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

百分之

A

bǎi fēn zhī

phần trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

bèi
量词 - lượng từ
lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

皮肤

A

pífū
名词 - danh từ
da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

好处

A

hǎochù
名词 - danh từ
lợi ích, điều tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

cháng
动词 - động từ
thưởng thức, nếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

qīng
形容词 - tính từ
nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

方面

A

fāngmiàn
名词 - danh từ
khía cạnh, phương diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

值得

A

zhídé
动词 - động từ
đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

活动

A

huódòng
名词 - danh từ
hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

nèi
名词 - danh từ
(bên) trong

17
Q

免费

A

miǎnfèi
动词 - động từ
miễn phí

18
Q

修理

A

xiūlǐ
动词 - động từ
sửa chữa

19
Q

支持

A

zhīchí
动词 - động từ
ủng hộ

20
Q

举行

A

jǔxíng
动词 - động từ
tổ chức (hội họp, thi đấu)

21
Q

A

mǎn
动词 - động từ
đủ, đầy, tròn

22
Q

其中

A

qízhōng
名词 - danh từ
trong đó

23
Q

小说

A

xiǎoshuō
名词 - danh từ
tiểu thuyết

24
Q

会员卡

A

huìyuánkǎ
名词 - danh từ
thẻ hội viên

25
Q

所有

A

suǒyǒu
形容词 - tính từ
tất cả, toàn bộ

26
Q

获得

A

huòdé
动词 - động từ
được, lấy được

27
Q

情况

A

qíngkuàng
名词 - danh từ
tình hình, tình huống

28
Q

例如

A

lìrú
动词 - động từ
lấy ví dụ

29
Q

举办

A

jǔbàn
动词 - động từ
tổ chức, tiến hành

30
Q

A


代词 - đại từ
các, mọi

31
Q

降低

A

jiàngdī
动词 - động từ
giảm, hạ