HSK4.6 Flashcards
果汁
guǒzhī
名词 - danh từ
nước ép trái cây
售货员
shòuhuòyuán
名词 - danh từ
nhân viên bán hàng
袜子
wàzi
名词 - danh từ
tất, vớ
打扰
dǎrǎo
动词 - động từ
quấy rầy, làm phiền
竟然
jìngrán
副词 - phó từ
không ngờ, vậy mà
西红柿
xīhóngshì
名词 - danh từ
cà chua
百分之
bǎi fēn zhī
phần trăm
倍
bèi
量词 - lượng từ
lần
皮肤
pífū
名词 - danh từ
da
好处
hǎochù
名词 - danh từ
lợi ích, điều tốt
尝
cháng
动词 - động từ
thưởng thức, nếm
轻
qīng
形容词 - tính từ
nhẹ
方面
fāngmiàn
名词 - danh từ
khía cạnh, phương diện
值得
zhídé
动词 - động từ
đáng
活动
huódòng
名词 - danh từ
hoạt động
内
nèi
名词 - danh từ
(bên) trong
免费
miǎnfèi
动词 - động từ
miễn phí
修理
xiūlǐ
动词 - động từ
sửa chữa
支持
zhīchí
动词 - động từ
ủng hộ
举行
jǔxíng
动词 - động từ
tổ chức (hội họp, thi đấu)
满
mǎn
动词 - động từ
đủ, đầy, tròn
其中
qízhōng
名词 - danh từ
trong đó
小说
xiǎoshuō
名词 - danh từ
tiểu thuyết
会员卡
huìyuánkǎ
名词 - danh từ
thẻ hội viên
所有
suǒyǒu
形容词 - tính từ
tất cả, toàn bộ
获得
huòdé
动词 - động từ
được, lấy được
情况
qíngkuàng
名词 - danh từ
tình hình, tình huống
例如
lìrú
动词 - động từ
lấy ví dụ
举办
jǔbàn
动词 - động từ
tổ chức, tiến hành
各
gè
代词 - đại từ
các, mọi
降低
jiàngdī
动词 - động từ
giảm, hạ