HSK4.17 Flashcards

1
Q

凉快

A

liángkuai
形容词 - tính từ
mát mẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

热闹

A

rènao
形容词 - tính từ
náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

yún
名词 - danh từ
mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

广播

A

guǎngbō
名词 - danh từ
chương trình phát thanh/truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zhào
动词 - động từ
chụp (ảnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

dào
副词 - phó từ
nhưng, lại (chỉ sự tương phản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

máo
名词 - danh từ
lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

bào
动词 - động từ
bế, bồng, ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

gàn
动词 - động từ
làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

严格

A

yángé
形容词 - tính từ
nghiêm khắc, nghiêm ngặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

难受

A

nánshòu
形容词 - tính từ
bực bội, buồn rầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

tàng
量词 - lượng từ
lần, chuyến (chỉ số lần đi lại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

放暑假

A

fàng shǔjià
动词 - động từ
nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

老虎

A

lǎohǔ
名词 - danh từ
hổ, cọp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

入口

A

rùkǒu
名词 - danh từ
cổng vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

排队

A

pái duì
动词 - động từ
xếp hàng

17
Q

活泼

A

huópō
形容词 - tính từ
hoạt bát, nhanh nhẹn

18
Q

社会

A

shèhuì
名词 - danh từ
xã hội

19
Q

竞争

A

jìngzhēng
动词 - động từ
cạnh tranh

20
Q

森林

A

sēnlín
名词 - danh từ
rừng rậm

21
Q

A

shèng
动词 - động từ
còn lại

22
Q

暖和

A

nuǎnhuo
形容词 - tính từ
ấm áp

23
Q

海洋

A

hǎiyáng
名词 - danh từ
biển, đại dương

24
Q

A


名词 - danh từ
đáy

25
Q

美人鱼

A

Měirényú
名词 - danh từ
người cá

26
Q

公里

A

gōnglǐ
量词 - lượng từ
ki lô mét

27
Q

仍然

A

réngrán
副词 - phó từ
vẫn

28
Q

排列

A

páiliè
动词 - động từ
sắp xếp (theo thứ tự)

29
Q

A

mèng
名词 - danh từ
giấc mơ