HSK4.17 Flashcards
1
Q
凉快
A
liángkuai
形容词 - tính từ
mát mẻ
2
Q
热闹
A
rènao
形容词 - tính từ
náo nhiệt
3
Q
云
A
yún
名词 - danh từ
mây
4
Q
广播
A
guǎngbō
名词 - danh từ
chương trình phát thanh/truyền hình
5
Q
照
A
zhào
动词 - động từ
chụp (ảnh)
6
Q
倒
A
dào
副词 - phó từ
nhưng, lại (chỉ sự tương phản)
7
Q
毛
A
máo
名词 - danh từ
lông
8
Q
抱
A
bào
动词 - động từ
bế, bồng, ôm
9
Q
干
A
gàn
动词 - động từ
làm
10
Q
严格
A
yángé
形容词 - tính từ
nghiêm khắc, nghiêm ngặt
11
Q
难受
A
nánshòu
形容词 - tính từ
bực bội, buồn rầu
12
Q
趟
A
tàng
量词 - lượng từ
lần, chuyến (chỉ số lần đi lại)
13
Q
放暑假
A
fàng shǔjià
动词 - động từ
nghỉ hè
14
Q
老虎
A
lǎohǔ
名词 - danh từ
hổ, cọp
15
Q
入口
A
rùkǒu
名词 - danh từ
cổng vào