HSK4.11 Flashcards

1
Q

流利

A

liúlì
形容词 - tính từ
lưu loát, trôi chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

厉害

A

lìhai
形容词 - tính từ
lợi hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

语法

A

yǔfǎ
名词 - danh từ
ngữ pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

准确

A

zhǔnquè
形容词 - tính từ
chuẩn xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

词语

A

cíyǔ
名词 - danh từ
từ ngữ, cách diễn đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

lián
介词 - giới từ
ngay cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

阅读

A

yuèdú
动词 - động từ
đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

来得及

A

láidejí
动词 - động từ
kịp, còn kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

复杂

A

fùzá
形容词 - tính từ
phức tạp, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

只好

A

zhǐhǎo
副词 - phó từ
đành phải, buộc phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

填空

A

tián kòng
动词 - động từ
điền vào chỗ trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

cāi
动词 - động từ
đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

否则

A

fǒuzé
连词 - liên từ
nếu không thì, bằng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

客厅

A

kètīng
名词 - danh từ
phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

无论

A

wúlùn
连词 - liên từ
bất kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

杂志

A

zázhì
名词 - danh từ
tạp chí

17
Q

著名

A

zhùmíng
形容词 - tính từ
nổi tiếng

18
Q

A


量词 - lượng từ
trang

19
Q

增加

A

zēngjiā
动词 - động từ
tăng thêm

20
Q

文章

A

wénzhāng
名词 - danh từ
bài văn, bài báo

21
Q

A

zhī
助词 - trợ từ
được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa

22
Q

内容

A

nèiróng
名词 - danh từ
nội dung

23
Q

然而

A

rán’ér
连词 - liên từ
nhưng, song (văn viết)

24
Q

看法

A

kànfǎ
名词 - danh từ
quan điểm, cách nhìn

25
Q

相同

A

xiāngtóng
形容词 - tính từ
giống nhau, như nhau

26
Q

顺序

A

shùnxù
名词 - danh từ
trật tự, thứ tự

27
Q

表示

A

biǎoshì
动词 - động từ
có ý nghĩa, biểu thị

28
Q

养成

A

yǎngchéng
动词 - động từ
hình thành, tại (thói quen)

29
Q

同时

A

tóngshí
连词 - liên từ
đồng thời, hơn nữa

30
Q

精彩

A

jīngcǎi
形容词 - tính từ
tuyệt vời, xuất sắc