HSK4.11 Flashcards
流利
liúlì
形容词 - tính từ
lưu loát, trôi chảy
厉害
lìhai
形容词 - tính từ
lợi hại
语法
yǔfǎ
名词 - danh từ
ngữ pháp
准确
zhǔnquè
形容词 - tính từ
chuẩn xác
词语
cíyǔ
名词 - danh từ
từ ngữ, cách diễn đạt
连
lián
介词 - giới từ
ngay cả
阅读
yuèdú
动词 - động từ
đọc
来得及
láidejí
动词 - động từ
kịp, còn kịp
复杂
fùzá
形容词 - tính từ
phức tạp, rắc rối
只好
zhǐhǎo
副词 - phó từ
đành phải, buộc phải
填空
tián kòng
动词 - động từ
điền vào chỗ trống
猜
cāi
动词 - động từ
đoán
否则
fǒuzé
连词 - liên từ
nếu không thì, bằng không
客厅
kètīng
名词 - danh từ
phòng khách
无论
wúlùn
连词 - liên từ
bất kể
杂志
zázhì
名词 - danh từ
tạp chí
著名
zhùmíng
形容词 - tính từ
nổi tiếng
页
yè
量词 - lượng từ
trang
增加
zēngjiā
动词 - động từ
tăng thêm
文章
wénzhāng
名词 - danh từ
bài văn, bài báo
之
zhī
助词 - trợ từ
được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa
内容
nèiróng
名词 - danh từ
nội dung
然而
rán’ér
连词 - liên từ
nhưng, song (văn viết)
看法
kànfǎ
名词 - danh từ
quan điểm, cách nhìn
相同
xiāngtóng
形容词 - tính từ
giống nhau, như nhau
顺序
shùnxù
名词 - danh từ
trật tự, thứ tự
表示
biǎoshì
动词 - động từ
có ý nghĩa, biểu thị
养成
yǎngchéng
动词 - động từ
hình thành, tại (thói quen)
同时
tóngshí
连词 - liên từ
đồng thời, hơn nữa
精彩
jīngcǎi
形容词 - tính từ
tuyệt vời, xuất sắc