HSK4.18 Flashcards
1
Q
降落
A
jiàngluò
动词 - động từ
đáp xuống, hạ cánh
2
Q
火
A
huǒ
形容词 - tính từ
đắt, được nhiều người ưa chuộng
3
Q
作者
A
zuòzhě
名词 - danh từ
tác giả
4
Q
交通
A
jiāotōng
名词 - danh từ
giao thông, thông tin liên lạc
5
Q
技术
A
jìshù
名词 - danh từ
kỹ thuật, công nghệ
6
Q
是否
A
shìfǒu
副词 - phó từ
hay không
7
Q
秒
A
miǎo
量词 - lượng từ
giây
8
Q
方式
A
fāngshì
名词 - danh từ
phương thức, cách thức
9
Q
受不了
A
shòubuliǎo
chịu không nổi
10
Q
日记
A
rìjì
名词 - danh từ
nhật ký
11
Q
安全
A
ānquán
形容词 - tính từ
an toàn
12
Q
密码
A
mìmǎ
名词 - danh từ
mật mã
13
Q
允许
A
yǔnxǔ
动词 - động từ
cho phép
14
Q
座
A
zuò
量词 - lượng từ
tòa, hòn, cây
15
Q
桥
A
qiáo
名词 - danh từ
cầu