HSK4.18 Flashcards
降落
jiàngluò
动词 - động từ
đáp xuống, hạ cánh
火
huǒ
形容词 - tính từ
đắt, được nhiều người ưa chuộng
作者
zuòzhě
名词 - danh từ
tác giả
交通
jiāotōng
名词 - danh từ
giao thông, thông tin liên lạc
技术
jìshù
名词 - danh từ
kỹ thuật, công nghệ
是否
shìfǒu
副词 - phó từ
hay không
秒
miǎo
量词 - lượng từ
giây
方式
fāngshì
名词 - danh từ
phương thức, cách thức
受不了
shòubuliǎo
chịu không nổi
日记
rìjì
名词 - danh từ
nhật ký
安全
ānquán
形容词 - tính từ
an toàn
密码
mìmǎ
名词 - danh từ
mật mã
允许
yǔnxǔ
动词 - động từ
cho phép
座
zuò
量词 - lượng từ
tòa, hòn, cây
桥
qiáo
名词 - danh từ
cầu
危险
wēixiǎn
形容词 - tính từ
nguy hiểm
接着
jiēzhe
副词 - phó từ
ngay sao đó
警察
jǐngchá
名词 - danh từ
cảnh sát
抓
zhuā
动词 - động từ
bắt, túm
咸
xián
形容词 - tính từ
mặn
矿泉水
kuàngquánshuǐ
名词 - danh từ
nước suối
付款
fù kuǎn
动词 - động từ
trả tiền
举
jǔ
动词 - động từ
nêu, đưa ra
迷路
mí lù
动词 - động từ
lạc đường
地址
dìzhǐ
名词 - danh từ
địa chỉ
地点
dìdiǎn
名词 - danh từ
địa điểm, nơi
世纪
shìjì
名词 - danh từ
thế kỷ
邮局
yóujú
名词 - danh từ
bưu điện
收
shōu
动词 - động từ
nhận
信封
xìnfēng
名词 - danh từ
phong thư, bì thư
网站
wǎngzhàn
名词 - danh từ
trang web
信息
xìnxī
名词 - danh từ
tin tức, thông tin