HSK4.18 Flashcards

1
Q

降落

A

jiàngluò
动词 - động từ
đáp xuống, hạ cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

huǒ
形容词 - tính từ
đắt, được nhiều người ưa chuộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

作者

A

zuòzhě
名词 - danh từ
tác giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

交通

A

jiāotōng
名词 - danh từ
giao thông, thông tin liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

技术

A

jìshù
名词 - danh từ
kỹ thuật, công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

是否

A

shìfǒu
副词 - phó từ
hay không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

miǎo
量词 - lượng từ
giây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

方式

A

fāngshì
名词 - danh từ
phương thức, cách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

受不了

A

shòubuliǎo

chịu không nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

日记

A

rìjì
名词 - danh từ
nhật ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

安全

A

ānquán
形容词 - tính từ
an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

密码

A

mìmǎ
名词 - danh từ
mật mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

允许

A

yǔnxǔ
动词 - động từ
cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

zuò
量词 - lượng từ
tòa, hòn, cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

qiáo
名词 - danh từ
cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

危险

A

wēixiǎn
形容词 - tính từ
nguy hiểm

17
Q

接着

A

jiēzhe
副词 - phó từ
ngay sao đó

18
Q

警察

A

jǐngchá
名词 - danh từ
cảnh sát

19
Q

A

zhuā
动词 - động từ
bắt, túm

20
Q

A

xián
形容词 - tính từ
mặn

21
Q

矿泉水

A

kuàngquánshuǐ
名词 - danh từ
nước suối

22
Q

付款

A

fù kuǎn
动词 - động từ
trả tiền

23
Q

A


动词 - động từ
nêu, đưa ra

24
Q

迷路

A

mí lù
动词 - động từ
lạc đường

25
Q

地址

A

dìzhǐ
名词 - danh từ
địa chỉ

26
Q

地点

A

dìdiǎn
名词 - danh từ
địa điểm, nơi

27
Q

世纪

A

shìjì
名词 - danh từ
thế kỷ

28
Q

邮局

A

yóujú
名词 - danh từ
bưu điện

29
Q

A

shōu
动词 - động từ
nhận

30
Q

信封

A

xìnfēng
名词 - danh từ
phong thư, bì thư

31
Q

网站

A

wǎngzhàn
名词 - danh từ
trang web

32
Q

信息

A

xìnxī
名词 - danh từ
tin tức, thông tin