HSK4.12 Flashcards

1
Q

规定

A

guīdìng
名词 - danh từ
quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A


形容词 - tính từ
cố định, cứng nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

可惜

A

kěxī
形容词 - tính từ
đáng tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

全部

A

quánbù
名词 - danh từ
toàn bộ, tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

也许

A

yěxǔ
副词 - phó từ
có lẽ, may ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

商量

A

shāngliang
动词 - động từ
thương lượng, bàn bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

并且

A

bìngqiě
连词 - liên từ
đồng thời, và

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

yán
名词 - danh từ
muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

sháo
名词 - danh từ
cái muôi, cái thìa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

保护

A

bǎohù
动词 - động từ
bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

作用

A

zuòyòng
名词 - danh từ
tác dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

无法

A

wúfǎ
动词 - động từ
không thể, không có cách gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A


动词 - động từ
không có, không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

jié
量词 - lượng từ
tiết (học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

详细

A

xiángxì
形容词 - tính từ
chi tiết, tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

解释

A

jiěshì
动词 - động từ
giải thích

17
Q

对于

A

duìyú
介词 - giới từ
đối với

18
Q

叶子

A

yèzi
名词 - danh từ
lá cây

19
Q

教育

A

jiàoyù
动词 - động từ
giào dục, dạy dỗ

20
Q

使用

A

shǐyòng
动词 - động từ
sử dụng

21
Q

语言

A

yǔyán
名词 - danh từ
ngôn ngữ

22
Q

直接

A

zhíjiē
形容词 - tính từ
trực tiếp, thẳng

23
Q

引起

A

yǐnqǐ
动词 - động từ
gây ra, dẫn đến

24
Q

误会

A

wùhuì
名词 - danh từ
sự hiểu lầm

25
Q

友好

A

yǒuhǎo
形容词 - tính từ
thân thiện

26
Q

事半功倍

A

shì bàn gōng bèi

làm chơi ăn thật

27
Q

节约

A

jiéyuē
动词 - động từ
tiết kiệm

28
Q

力气

A

lìqi
名词 - danh từ
sức lực, hơi sức

29
Q

相反

A

xiāngfǎn
连词 - liên từ
trái lại, ngược lại

30
Q

任务

A

rènwu
名词 - danh từ
nhiệm vụ

31
Q

意见

A

yìjiàn
名词 - danh từ
ý kiến

32
Q

仔细

A

zǐxì
形容词 - tính từ
thận trọng, kỹ lưỡng

33
Q

达到

A

dádào
动词 - động từ
đạt được