HSK4.12 Flashcards
1
Q
规定
A
guīdìng
名词 - danh từ
quy định
2
Q
死
A
sǐ
形容词 - tính từ
cố định, cứng nhắc
3
Q
可惜
A
kěxī
形容词 - tính từ
đáng tiếc
4
Q
全部
A
quánbù
名词 - danh từ
toàn bộ, tất cả
5
Q
也许
A
yěxǔ
副词 - phó từ
có lẽ, may ra
6
Q
商量
A
shāngliang
动词 - động từ
thương lượng, bàn bạc
7
Q
并且
A
bìngqiě
连词 - liên từ
đồng thời, và
8
Q
盐
A
yán
名词 - danh từ
muối
9
Q
勺
A
sháo
名词 - danh từ
cái muôi, cái thìa
10
Q
保护
A
bǎohù
动词 - động từ
bảo vệ
11
Q
作用
A
zuòyòng
名词 - danh từ
tác dụng
12
Q
无法
A
wúfǎ
动词 - động từ
không thể, không có cách gì
13
Q
无
A
wú
动词 - động từ
không có, không
14
Q
节
A
jié
量词 - lượng từ
tiết (học)
15
Q
详细
A
xiángxì
形容词 - tính từ
chi tiết, tỉ mỉ