HSK4.12 Flashcards
规定
guīdìng
名词 - danh từ
quy định
死
sǐ
形容词 - tính từ
cố định, cứng nhắc
可惜
kěxī
形容词 - tính từ
đáng tiếc
全部
quánbù
名词 - danh từ
toàn bộ, tất cả
也许
yěxǔ
副词 - phó từ
có lẽ, may ra
商量
shāngliang
动词 - động từ
thương lượng, bàn bạc
并且
bìngqiě
连词 - liên từ
đồng thời, và
盐
yán
名词 - danh từ
muối
勺
sháo
名词 - danh từ
cái muôi, cái thìa
保护
bǎohù
动词 - động từ
bảo vệ
作用
zuòyòng
名词 - danh từ
tác dụng
无法
wúfǎ
动词 - động từ
không thể, không có cách gì
无
wú
动词 - động từ
không có, không
节
jié
量词 - lượng từ
tiết (học)
详细
xiángxì
形容词 - tính từ
chi tiết, tỉ mỉ
解释
jiěshì
动词 - động từ
giải thích
对于
duìyú
介词 - giới từ
đối với
叶子
yèzi
名词 - danh từ
lá cây
教育
jiàoyù
动词 - động từ
giào dục, dạy dỗ
使用
shǐyòng
动词 - động từ
sử dụng
语言
yǔyán
名词 - danh từ
ngôn ngữ
直接
zhíjiē
形容词 - tính từ
trực tiếp, thẳng
引起
yǐnqǐ
动词 - động từ
gây ra, dẫn đến
误会
wùhuì
名词 - danh từ
sự hiểu lầm
友好
yǒuhǎo
形容词 - tính từ
thân thiện
事半功倍
shì bàn gōng bèi
làm chơi ăn thật
节约
jiéyuē
动词 - động từ
tiết kiệm
力气
lìqi
名词 - danh từ
sức lực, hơi sức
相反
xiāngfǎn
连词 - liên từ
trái lại, ngược lại
任务
rènwu
名词 - danh từ
nhiệm vụ
意见
yìjiàn
名词 - danh từ
ý kiến
仔细
zǐxì
形容词 - tính từ
thận trọng, kỹ lưỡng
达到
dádào
动词 - động từ
đạt được