HSK4.1 Flashcards
法律
fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật
俩
liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai
印象
yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng
深
shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc
熟悉
shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ
不仅
bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những
性格
xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu
开玩笑
kāiwánxiào
nói đùa, đùa
从来
cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ
最好
zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất
共同
gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng
适合
shìhé
动词 - động từ
phù hợp
幸福
xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc
生活 (dt)
shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống
生活 (đt)
shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại
刚
gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới
浪漫
làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn
够
gòu
动词 - động từ
đủ
缺点
quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót
接受
jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận
羡慕
xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ
爱情
àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu
星星
xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao
即使
jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù
加班
jiābān
动词 - động từ
tăng ca
亮
liàng
动词 - động từ
chiếu sáng, toả sáng
感动
gǎndòng
动词 - động từ
cảm động, làm xúc động
自然
zìrán
副词 - phó từ
đương nhiên, hiển nhiên
原因
yuányīn
名词 - danh từ
nguyên nhân
互相
hùxiāng
副词 - phó từ
lẫn nhau, qua lại
吸引
xīyǐn
动词 - động từ
hấp dẫn, thu hút
幽默
yōumò
形容词 - tính từ
hóm hỉnh, khôi hài
脾气
píqi
名词 - danh từ
tính tình, tính khí