HSK4.1 Flashcards

1
Q

法律

A

fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

开玩笑

A

kāiwánxiào

nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最好

A

zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

共同

A

gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

适合

A

shìhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

幸福

A

xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生活 (dt)

A

shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生活 (đt)

A

shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới

17
Q

浪漫

A

làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn

18
Q

A

gòu
动词 - động từ
đủ

19
Q

缺点

A

quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót

20
Q

接受

A

jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận

21
Q

羡慕

A

xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ

22
Q

爱情

A

àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu

23
Q

星星

A

xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao

24
Q

即使

A

jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù

25
Q

加班

A

jiābān
动词 - động từ
tăng ca

26
Q

A

liàng
动词 - động từ
chiếu sáng, toả sáng

27
Q

感动

A

gǎndòng
动词 - động từ
cảm động, làm xúc động

28
Q

自然

A

zìrán
副词 - phó từ
đương nhiên, hiển nhiên

29
Q

原因

A

yuányīn
名词 - danh từ
nguyên nhân

30
Q

互相

A

hùxiāng
副词 - phó từ
lẫn nhau, qua lại

31
Q

吸引

A

xīyǐn
动词 - động từ
hấp dẫn, thu hút

32
Q

幽默

A

yōumò
形容词 - tính từ
hóm hỉnh, khôi hài

33
Q

脾气

A

píqi
名词 - danh từ
tính tình, tính khí