Bộ thủ 50 Flashcards
人(亻)
Phiên âm: rén
Tên: nhân (nhân đứng)
Nghĩa: người
刀(刂)
Phiên âm: dāo
Tên: đao
Nghĩa: con dao, cây đao
力
Phiên âm: lì
Tên: lực
Nghĩa: sức mạnh
口
Phiên âm: kǒu
Tên: khẩu
Nghĩa: cái miệng
囗
Phiên âm: wéi
Tên: vi
Nghĩa: vây quanh
土
Phiên âm: tǔ
Tên: thổ
Nghĩa: đất
大
Phiên âm: dà
Tên: đại
Nghĩa: to lớn
女
Phiên âm: nǚ
Tên: nữ
Nghĩa: nữ giới, con gái, đàn bà
宀
Phiên âm: mián
Tên: miên
Nghĩa: mái nhà, mái che
山
Phiên âm: shān
Tên: sơn
Nghĩa: núi non
巾
Phiên âm: jīn
Tên: cân
Nghĩa: cái khăn
广
Phiên âm: guǎng
Tên: nghiễm
Nghĩa: mái nhà
彳
Phiên âm: chì
Tên: xích
Nghĩa: bước chân trái
心(忄)
Phiên âm: xīn
Tên: tâm (tâm đứng)
Nghĩa: quả tim, tâm trí, tấm lòng
手(扌)
Phiên âm: shǒu
Tên: thủ(tài gảy)
Nghĩa: tay
攴(攵)
Phiên âm: pù
Tên: phộc
Nghĩa: đánh khẽ
日
Phiên âm: rì
Tên: nhật
Nghĩa: ngày, mặt trời
木
Phiên âm: mù
Tên: mộc
Nghĩa: gỗ, cây cối
水(氵)
Phiên âm: shǔi
Tên: thuỷ (ba chấm thuỷ)
Nghĩa: nước
火(灬)
Phiên âm: huǒ
Tên: hỏa(bốn chấm hoả)
Nghĩa: lửa