HSK4.20 Flashcards
1
Q
加油站
A
jiāyóuzhàn
名词 - danh từ
trạm xăng dầu
2
Q
航班
A
hángbān
名词 - danh từ
chuyến bay
3
Q
推迟
A
tuīchí
动词 - động từ
hoãn lại
4
Q
高速公路
A
gāosù gōnglù
名词 - danh từ
đường cao tốc
5
Q
登机牌
A
dēngjīpái
名词 - danh từ
thẻ lên máy bay
6
Q
首都
A
shǒudū
名词 - danh từ
thủ đô
7
Q
旅行
A
lǚxíng
动词 - động từ
du lịch
8
Q
怪
A
guài
副词 - phó từ
rất, vô cùng
9
Q
可怜
A
kělián
形容词 - tính từ
đáng thương, tội nghiệp
10
Q
对面
A
duìmiàn
名词 - danh từ
đối diện, trước mặt
11
Q
烤鸭
A
kǎoyā
名词 - danh từ
vịt quay
12
Q
祝贺
A
zhùhè
动词 - động từ
chúc mừng
13
Q
合格
A
hégé
形容词 - tính từ
đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
14
Q
干杯
A
gānbēi
动词 - động từ
cạn ly
15
Q
民族
A
mínzú
名词 - danh từ
dân tộc