HSK4.20 Flashcards
加油站
jiāyóuzhàn
名词 - danh từ
trạm xăng dầu
航班
hángbān
名词 - danh từ
chuyến bay
推迟
tuīchí
动词 - động từ
hoãn lại
高速公路
gāosù gōnglù
名词 - danh từ
đường cao tốc
登机牌
dēngjīpái
名词 - danh từ
thẻ lên máy bay
首都
shǒudū
名词 - danh từ
thủ đô
旅行
lǚxíng
动词 - động từ
du lịch
怪
guài
副词 - phó từ
rất, vô cùng
可怜
kělián
形容词 - tính từ
đáng thương, tội nghiệp
对面
duìmiàn
名词 - danh từ
đối diện, trước mặt
烤鸭
kǎoyā
名词 - danh từ
vịt quay
祝贺
zhùhè
动词 - động từ
chúc mừng
合格
hégé
形容词 - tính từ
đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
干杯
gānbēi
动词 - động từ
cạn ly
民族
mínzú
名词 - danh từ
dân tộc
打扮
dǎban
动词 - động từ
trang điểm
笑话
xiàohua
名词 - danh từ
truyện cười
存
cún
动词 - động từ
gửi
钥匙
yàoshi
名词 - danh từ
chìa khóa
究竟
jiūjìng
副词 - phó từ
rốt cuộc (dùng trong câu hỏi nhấn mạnh)
棵
kē
量词 - lượng từ
cây ngọn (dùng cho thực vật)
汤
tāng
名词 - danh từ
canh, súp
对话
duìhuà
动词 - động từ
đối thoại, tiếp xúc
普通话
pǔtōnghuà
名词 - danh từ
tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại
小吃
xiǎochī
名词 - danh từ
món ăn vặt
收拾
shōushi
动词 - động từ
thu dọn, thu xếp
出发
chūfā
动词 - động từ
xuất phát, khởi hành
辣
là
形容词 - tính từ
cay
香
xiāng
形容词 - tính từ
thơm
酸
suān
形容词 - tính từ
chua