HSK4.16 Flashcards
博士
bóshì
名词 - danh từ
tiến sĩ
签证
qiānzhèng
名词 - danh từ
thị thực, visa
报名
bào míng
动词 - động từ
ghi danh, đăng ký
表格
biǎogé
名词 - danh từ
bản kê khai, mẫu đơn
传真
chuánzhēn
动词 - động từ
gửi fax
号码
hàomǎ
名词 - danh từ
số
参观
cānguān
动词 - động từ
tham quan, đi thăm
激动
jīdòng
形容词 - tính từ
cảm động, xúc động
小伙子
xiǎohuǒzi
名词 - danh từ
chàng trai
记者
jìzhě
名词 - danh từ
phóng viên, nhà báo
代表
dàibiǎo
动词 - động từ
đại diện, thay mặt
恐怕
kǒngpà
副词 - phó từ
e rằng, có lẽ
失望
shīwàng
动词 - động từ
thất vọng
教区
jiāoqū
名词 - danh từ
vùng ngoại ô
到底
dàodǐ
副词 - phó từ
rốt cuộc
呀
ya
助词 - trợ từ
biến thể của thán từ, dùng cuối câu hỏi để nhẹ nhàng hơn
导游
dǎoyóu
名词 - danh từ
hướng dẫn viên du lịch
礼貌
lǐmào
形容词 - tính từ
lễ phép, lịch sự
原谅
yuánliàng
动词 - động từ
tha thứ
挂
guà
动词 - động từ
treo, móc
同情
tóngqíng
动词 - động từ
thông cảm, động tình
推
tuī
动词 - động từ
hoãn lại, đẩy, triển khai
预习
yùxí
动词 - động từ
chuẩn bị bài
重点
zhòngdiǎn
名词 - danh từ
trọng điểm, trọng tâm
马虎
mǎhu
形容词 - tính từ
cẩu thả, lơ đễnh
自信
zìxìn
形容词 - tính từ
tự tin
冷静
lěngjìng
形容词 - tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh
输
shū
动词 - động từ
thua
重视
zhòngshì
动词 - động từ
xem trọng, chú trọng
敢
gǎn
动词 - động từ
dám
尊重
zūnzhòng
动词 - động từ
tôn trọng