HSK4.16 Flashcards

1
Q

博士

A

bóshì
名词 - danh từ
tiến sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

签证

A

qiānzhèng
名词 - danh từ
thị thực, visa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

报名

A

bào míng
动词 - động từ
ghi danh, đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

表格

A

biǎogé
名词 - danh từ
bản kê khai, mẫu đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

传真

A

chuánzhēn
动词 - động từ
gửi fax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

号码

A

hàomǎ
名词 - danh từ
số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

参观

A

cānguān
动词 - động từ
tham quan, đi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

激动

A

jīdòng
形容词 - tính từ
cảm động, xúc động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

小伙子

A

xiǎohuǒzi
名词 - danh từ
chàng trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

记者

A

jìzhě
名词 - danh từ
phóng viên, nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

代表

A

dàibiǎo
动词 - động từ
đại diện, thay mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

恐怕

A

kǒngpà
副词 - phó từ
e rằng, có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

失望

A

shīwàng
动词 - động từ
thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

教区

A

jiāoqū
名词 - danh từ
vùng ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

到底

A

dàodǐ
副词 - phó từ
rốt cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ya
助词 - trợ từ
biến thể của thán từ, dùng cuối câu hỏi để nhẹ nhàng hơn

17
Q

导游

A

dǎoyóu
名词 - danh từ
hướng dẫn viên du lịch

18
Q

礼貌

A

lǐmào
形容词 - tính từ
lễ phép, lịch sự

19
Q

原谅

A

yuánliàng
动词 - động từ
tha thứ

20
Q

A

guà
动词 - động từ
treo, móc

21
Q

同情

A

tóngqíng
动词 - động từ
thông cảm, động tình

22
Q

A

tuī
动词 - động từ
hoãn lại, đẩy, triển khai

23
Q

预习

A

yùxí
动词 - động từ
chuẩn bị bài

24
Q

重点

A

zhòngdiǎn
名词 - danh từ
trọng điểm, trọng tâm

25
Q

马虎

A

mǎhu
形容词 - tính từ
cẩu thả, lơ đễnh

26
Q

自信

A

zìxìn
形容词 - tính từ
tự tin

27
Q

冷静

A

lěngjìng
形容词 - tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh

28
Q

A

shū
动词 - động từ
thua

29
Q

重视

A

zhòngshì
动词 - động từ
xem trọng, chú trọng

30
Q

A

gǎn
动词 - động từ
dám

31
Q

尊重

A

zūnzhòng
动词 - động từ
tôn trọng