HSK4.2 Flashcards
1
Q
适应
A
shìyìng
动词 - động từ
thích nghi
2
Q
交
A
jiāo
动词 - động từ
kết giao
3
Q
平时
A
píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường
4
Q
逛
A
guàng
动词 - động từ
đi dạo
5
Q
短信
A
duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn
6
Q
正好
A
zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp
7
Q
聚会 (dt)
A
jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt
8
Q
聚会 (đt)
A
jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ
9
Q
联系
A
liánxì
动词 - động từ
liên hệ
10
Q
差不多
A
chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như
11
Q
专门
A
zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt
12
Q
毕业
A
bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp
13
Q
麻烦
A
máfan
动词 - động từ
làm phiền
14
Q
好像
A
hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như
15
Q
重新
A
chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa