HSK4.2 Flashcards

1
Q

适应

A

shìyìng
动词 - động từ
thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

jiāo
动词 - động từ
kết giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

平时

A

píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

guàng
动词 - động từ
đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

短信

A

duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

正好

A

zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

聚会 (dt)

A

jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

聚会 (đt)

A

jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

联系

A

liánxì
动词 - động từ
liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

差不多

A

chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

专门

A

zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

毕业

A

bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

麻烦

A

máfan
动词 - động từ
làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

好像

A

hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

重新

A

chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

尽管

A

jǐnguǎn
连词 - liên từ
cho dù, mặc dù

17
Q

真正

A

zhēnzhèng
形容词 - tính từ
chân chính, thật sự

18
Q

友谊

A

yǒuyì
名词 - danh từ
tình bạn

19
Q

丰富

A

fēngfù
动词 - động từ
làm phong phú

20
Q

无聊

A

wúliáo
形容词 - tính từ
vô vị, nhàm chán

21
Q

讨厌

A

tǎoyàn
动词 - động từ
ghét, không thích

22
Q

A

què
副词 - phó từ
lại, nhưng mà

23
Q

周围

A

zhōuwéi
名词 - danh từ
xung quanh

24
Q

交流

A

jiāoliú
动词 - động từ
giao lưu, trao đổi

25
Q

理解

A

lǐjiě
动词 - động từ
hiểu

26
Q

镜子

A

jìngzi
名词 - danh từ
gương, gương soi

27
Q

A

ér
连词 - liên từ
trong khi đó, mà

28
Q

A

dāng
介词 - giới từ
khi

29
Q

困难

A

kùnnán
名词 - danh từ
khó khăn

30
Q

及时

A

jíshí
副词 - phó từ
đúng lúc, kịp thời

31
Q

A

péi
动词 - động từ
đi cùng, ở bên cạnh