HSK4.2 Flashcards
适应
shìyìng
动词 - động từ
thích nghi
交
jiāo
动词 - động từ
kết giao
平时
píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường
逛
guàng
动词 - động từ
đi dạo
短信
duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn
正好
zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp
聚会 (dt)
jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt
聚会 (đt)
jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ
联系
liánxì
动词 - động từ
liên hệ
差不多
chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như
专门
zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt
毕业
bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp
麻烦
máfan
动词 - động từ
làm phiền
好像
hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như
重新
chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa
尽管
jǐnguǎn
连词 - liên từ
cho dù, mặc dù
真正
zhēnzhèng
形容词 - tính từ
chân chính, thật sự
友谊
yǒuyì
名词 - danh từ
tình bạn
丰富
fēngfù
动词 - động từ
làm phong phú
无聊
wúliáo
形容词 - tính từ
vô vị, nhàm chán
讨厌
tǎoyàn
动词 - động từ
ghét, không thích
却
què
副词 - phó từ
lại, nhưng mà
周围
zhōuwéi
名词 - danh từ
xung quanh
交流
jiāoliú
动词 - động từ
giao lưu, trao đổi
理解
lǐjiě
动词 - động từ
hiểu
镜子
jìngzi
名词 - danh từ
gương, gương soi
而
ér
连词 - liên từ
trong khi đó, mà
当
dāng
介词 - giới từ
khi
困难
kùnnán
名词 - danh từ
khó khăn
及时
jíshí
副词 - phó từ
đúng lúc, kịp thời
陪
péi
动词 - động từ
đi cùng, ở bên cạnh