HSK4 Flashcards
法律
fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật
俩
liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai
印象
yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng
深
shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc
熟悉
shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ
不仅
bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những
性格
xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu
开玩笑
kāiwánxiào
nói đùa, đùa
从来
cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ
最好
zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất
共同
gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng
适合
shìhé
动词 - động từ
phù hợp
幸福
xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc
生活 (dt)
shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống
生活 (đt)
shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại
刚
gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới
浪漫
làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn
够
gòu
动词 - động từ
đủ
缺点
quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót
接受
jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận
羡慕
xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ
爱情
àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu
星星
xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao
即使
jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù
加班
jiābān
动词 - động từ
tăng ca
亮
liàng
动词 - động từ
chiếu sáng, toả sáng
感动
gǎndòng
动词 - động từ
cảm động, làm xúc động
自然
zìrán
副词 - phó từ
đương nhiên, hiển nhiên
原因
yuányīn
名词 - danh từ
nguyên nhân
互相
hùxiāng
副词 - phó từ
lẫn nhau, qua lại
吸引
xīyǐn
动词 - động từ
hấp dẫn, thu hút
幽默
yōumò
形容词 - tính từ
hóm hỉnh, khôi hài
脾气
píqi
名词 - danh từ
tính tình, tính khí
适应
shìyìng
动词 - động từ
thích nghi
交
jiāo
动词 - động từ
kết giao
平时
píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường
逛
guàng
动词 - động từ
đi dạo
短信
duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn
正好
zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp
聚会 (dt)
jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt
聚会 (đt)
jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ
联系
liánxì
动词 - động từ
liên hệ
差不多
chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như
专门
zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt
毕业
bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp
麻烦
máfan
动词 - động từ
làm phiền
好像
hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như
重新
chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa
尽管
jǐnguǎn
连词 - liên từ
cho dù, mặc dù
真正
zhēnzhèng
形容词 - tính từ
chân chính, thật sự
友谊
yǒuyì
名词 - danh từ
tình bạn
丰富
fēngfù
动词 - động từ
làm phong phú
无聊
wúliáo
形容词 - tính từ
vô vị, nhàm chán
讨厌
tǎoyàn
动词 - động từ
ghét, không thích
却
què
副词 - phó từ
lại, nhưng mà
周围
zhōuwéi
名词 - danh từ
xung quanh
交流
jiāoliú
动词 - động từ
giao lưu, trao đổi
理解
lǐjiě
动词 - động từ
hiểu
镜子
jìngzi
名词 - danh từ
gương, gương soi
而
ér
连词 - liên từ
trong khi đó, mà
当
dāng
介词 - giới từ
khi
困难
kùnnán
名词 - danh từ
khó khăn
及时
jíshí
副词 - phó từ
đúng lúc, kịp thời
陪
péi
动词 - động từ
đi cùng, ở bên cạnh
挺
tǐng
副词 - phó từ
rất
紧张
jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng
信心
xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin
能力
nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng
招聘
zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng
提供
tígōng
动词 - động từ
cung cấp
负责
fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm
本来
běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ
应聘
yìngpìn
动词 - động từ
xin việc
材料
cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu
符合
fúhé
动词 - động từ
phù hợp
通知
tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo
律师
lǜshī
名词 - danh từ
luật sư
专业
zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành
另外
lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra
收入
shōurù
名词 - danh từ
thu nhập
咱们
zánmen
名词 - danh từ
chúng ta, chúng mình
安排
ānpái
动词 - động từ
sắp xếp
首先
shǒuxiān
代词 - đại từ
trước hết, trước tiên
正式
zhèngshì
形容词 - tính từ
chính thức, trang trọng
留
liú
动词 - động từ
để lại
其次
qícì
代词 - đại từ
thứ hai, sau đó
诚实
chéngshí
形容词 - tính từ
thành thật
改变
gǎibiàn
动词 - động từ
thay đổi
感觉
gǎnjué
名词 - danh từ
cảm giác, cảm nghĩ
判断
pànduàn
动词 - động từ
nhận xét, đánh giá
顾客
gùkè
名词 - danh từ
khách hàng
准时
zhǔnshí
形容词 - tính từ
đúng giờ
不管
bùguǎn
连词 - liên từ
bất kể, bất luận
与
yǔ
介词 - giới từ
với, và
约会
yuēhuì
动词 - động từ
hẹn gặp, hẹn hò
提
tí
动词 - động từ
nhắc đến
以为
yǐwéi
动词 - động từ
cho rằng, tưởng là
分
fèn
量词 - lượng từ
tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)
完全
wánquán
副词 - phó từ
hoàn toàn
赚
zhuàn
动词 - động từ
kiếm (tiền)
调查
diàochá
动词 - động từ
điều tra, khảo sát
原来
yuánlái
形容词 - tính từ
ban đầu
计划 (dt)
jìhuà
名词 - danh từ
kế hoạch
计划 (đt)
jìhuà
动词 - động từ
lập kế hoạch
提前
tíqián
动词 - động từ
làm việc gì đó trước thời hạn
保证
bǎozhèng
动词 - động từ
cam đoan, đảm bảo
提醒
tíxǐng
动词 - động từ
nhắc nhở
乱
luàn
形容词 - tính từ
lộn xộn, lúng túng
生意
shēngyi
名词 - danh từ
việc kinh doanh/ buôn bán
谈
tán
动词 - động từ
nói chuyện, thảo luận
并
bìng
副词 - phó từ
được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh
积累
jīlěi
动词 - động từ
tích luỹ
经验
jīngyàn
名词 - danh từ
kinh nghiệm
一切
yíqiè
代词 - đại từ
tất cả
按照
ànzhào
介词 - giới từ
theo
成功
chénggōng
形容词 - tính từ
thành công
顺利
shùnlì
形容词 - tính từ
thuận lợi, suôn sẻ
感谢
gǎnxiè
动词 - động từ
cảm ơn
消息
xiāoxi
名词 - danh từ
tin tức
按时
ànshí
副词 - phó từ
đúng hạn
奖金
jiǎngjīn
名词 - danh từ
tiền thưởng
工资
gōngzī
名词 - danh từ
tiền lương
方法
fāngfǎ
名词 - danh từ
phương pháp, cách thức
知识
zhīshi
名词 - danh từ
kiến thức
不得不
bù dé bù
副词 - phó từ
phải, không thể không
甚至
shènzhì
连词 - liên từ
thậm chí
责任
zérèn
名词 - danh từ
trách nhiệm
家具
jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà
沙发
shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha
打折
dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá
价格
jiàgé
名词 - danh từ
giá cả
质量
zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng
肯定
kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định
流行
liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt
顺便
shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện
台
tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)
光
guāng
副词 - phó từ
chỉ
实在
shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực
制冷
zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh
效果
xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả
现金
xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt
邀请
yāoqǐng
动词 - động từ
mời
葡萄
pútao
名词 - danh từ
quả nho
艺术 (dt)
yìshù
名词 - danh từ
nghệ thuật
艺术 (tt)
yìshù
形容词 - tính từ
có tính nghệ thuật
广告
guǎnggào
名词 - danh từ
quảng cáo
味道
wèidào
名词 - danh từ
mùi vị
优点
yōudiǎn
名词 - danh từ
ưu điểm
实际
shíjì
名词 - danh từ
thực tế
考虑
kǎolǜ
动词 - động từ
suy xét, cân nhắc
标准
biāozhǔn
名词 - danh từ
tiêu chuẩn, chuẩn mực
样子
yàngzi
名词 - danh từ
kiểu dáng
年龄
niánlíng
名词 - danh từ
tuổi
浪费
làngfèi
动词 - động từ
lãng phí, hoang phí
购物
gòuwù
动词 - động từ
mua sắm
尤其
yóuqí
副词 - phó từ
đặc biệt là, nhất là
受到
shòudào
动词 - động từ
nhận được
任何
rènhé
代词 - đại từ
bất cứ, bất kỳ
寄
jì
动词 - động từ
gửi
果汁
guǒzhī
名词 - danh từ
nước ép trái cây
售货员
shòuhuòyuán
名词 - danh từ
nhân viên bán hàng
袜子
wàzi
名词 - danh từ
tất, vớ
打扰
dǎrǎo
动词 - động từ
quấy rầy, làm phiền
竟然
jìngrán
副词 - phó từ
không ngờ, vậy mà
西红柿
xīhóngshì
名词 - danh từ
cà chua
百分之
bǎi fēn zhī
phần trăm
倍
bèi
量词 - lượng từ
lần
皮肤
pífū
名词 - danh từ
da
好处
hǎochù
名词 - danh từ
lợi ích, điều tốt
尝
cháng
动词 - động từ
thưởng thức, nếm
轻
qīng
形容词 - tính từ
nhẹ
方面
fāngmiàn
名词 - danh từ
khía cạnh, phương diện
值得
zhídé
动词 - động từ
đáng
活动
huódòng
名词 - danh từ
hoạt động
内
nèi
名词 - danh từ
(bên) trong
免费
miǎnfèi
动词 - động từ
miễn phí
修理
xiūlǐ
动词 - động từ
sửa chữa
支持
zhīchí
动词 - động từ
ủng hộ
举行
jǔxíng
动词 - động từ
tổ chức (hội họp, thi đấu)
满
mǎn
动词 - động từ
đủ, đầy, tròn
其中
qízhōng
名词 - danh từ
trong đó
小说
xiǎoshuō
名词 - danh từ
tiểu thuyết
会员卡
huìyuánkǎ
名词 - danh từ
thẻ hội viên
所有
suǒyǒu
形容词 - tính từ
tất cả, toàn bộ
获得
huòdé
动词 - động từ
được, lấy được
情况
qíngkuàng
名词 - danh từ
tình hình, tình huống
例如
lìrú
动词 - động từ
lấy ví dụ
举办
jǔbàn
动词 - động từ
tổ chức, tiến hành
各
gè
代词 - đại từ
các, mọi
降低
jiàngdī
动词 - động từ
giảm, hạ
流血
liúxiě
动词 - động từ
chảy máu
擦
cā
动词 - động từ
lau, chùi
气候
qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu
估计
gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán
咳嗽
késou
动词 - động từ
ho
严重
yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng
窗户
chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ
空气
kōngqì
名词 - danh từ
không khí
抽烟
chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc
动作
dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động
帅
shuài
形容词 - tính từ
đẹp
出现
chūxiàn
动词 - động từ
xuất hiện, nảy sinh
后悔
hòuhuǐ
动词 - động từ
ân hận
来不及
láibují
动词 - động từ
không kịp
反对
fǎnduì
动词 - động từ
phản đối
大夫
dàifu
名词 - danh từ
bác sĩ
植物
zhíwù
名词 - danh từ
thực vật
研究
yánjiū
动词 - động từ
nghiên cứu
超过
chāoguò
动词 - động từ
vượt quá
散步
sàn bù
动词 - động từ
đi dạo
指
zhǐ
动词 - động từ
chỉ về, nói đến
精神
jīngshén
名词 - danh từ
tình thần
教授
jiàoshòu
名词 - danh từ
giáo sư
数字
shùzì
名词 - danh từ
con số
说明
shuōmíng
动词 - động từ
giải thích rõ, nói rõ
要是
yàoshi
连词 - liên từ
nếu như, nếu
既
jì
副词 - phó từ
vừa … vừa …
减肥
jiǎnféi
动词 - động từ
giảm cân
辛苦
xīnkǔ
形容词 - tính từ
vất vả, cực nhọc
肚子
dùzi
名词 - danh từ
bụng
感情
gǎnqíng
名词 - danh từ
tình cảm
烦恼
fánnǎo
形容词 - tính từ
phiền muộn, buồn phiền
掉
diào
动词 - động từ
mất, đi, hết
巧克力
qiǎokèlì
名词 - danh từ
sôcôla
亲戚
qīnqi
名词 - danh từ
họ hàng thân thích
伤心
shāng xīn
形容词 - tính từ
đau lòng
使
shǐ
动词 - động từ
khiến cho, làm cho
心情
xīnqíng
名词 - danh từ
tâm trạng
愉快
yúkuài
形容词 - tính từ
vui vẻ
景色
jǐngsè
名词 - danh từ
phong cảnh, cảnh vật
放松
fàngsōng
动词 - động từ
thả lỏng, thư giãn
压力
yālì
名词 - danh từ
áp lực
回忆
huíyì
动词 - động từ
nhớ lại
发生
fāshēng
动词 - động từ
xảy ra
成为
chéngwéi
动词 - động từ
trở thành
只要
zhǐyào
连词 - liên từ
chỉ cần, miễn là
师傅
shīfu
名词 - danh từ
sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)
大使馆
dàshǐguǎn
名词 - danh từ
đại sứ quán
堵车
dǔchē
动词 - động từ
kẹt xe
距离
jùlí
名词 - danh từ
khoảng cách
耐心
nàixīn
名词 - danh từ
lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại
生命
shēngmìng
名词 - danh từ
sự sống, tính mệnh
缺少
quēshǎo
动词 - động từ
thiếu
到处
dàochù
副词 - phó từ
khắp nơi, đâu đâu
态度
tàidù
名词 - danh từ
thái độ
因此
yīncǐ
连词 - liên từ
do đó, vì vậy
科学
kēxué
名词 - danh từ
khoa học
证明
zhèngmíng
动词 - động từ
chứng minh
往往
wǎngwǎng
副词 - phó từ
thường thường
阳光
yángguāng
形容词 - tính từ
lạc quan, vui vẻ
积极
jījí
形容词 - tính từ
tích cực
特点
tèdiǎn
名词 - danh từ
đặc điểm
饼干
bǐnggān
名词 - danh từ
bánh quy
难道
nándào
副词 - phó từ
lẽ nào (được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh)
得
děi
能源动词 - động từ năng nguyện
phải, không thể không
坚持
jiānchí
动词 - động từ
kiên trì, khăng khăng giữ
放弃
fàngqì
动词 - động từ
từ bỏ, bỏ
注意
zhǔyi
名词 - danh từ
ý định, ý kiến
网球
wǎngqiú
名词 - danh từ
quần vợt
国际
guójì
名词 - danh từ
quốc tế
轻松
qīngsōng
形容词 - tính từ
nhẹ nhàng, dễ dàng
赢
yíng
动词 - động từ
thắng
随便
suíbiàn
形容词 - tính từ
tình cờ, tuỳ tiện
汗
hàn
名词 - danh từ
mồ hôi
通过
tōngguò
介词 - giới từ
qua, nhờ vào
篇
piān
量词 - lượng từ
bài, tờ
作家
zuòjiā
名词 - danh từ
nhà văn
当时
dāngshí
名词 - danh từ
lúc đó
可是
kěshì
连词 - liên từ
nhưng (văn nói)
正确
zhèngquè
形容词 - tính từ
đúng, chính xác
理想
lǐxiǎng
名词 - danh từ
lý tưởng
勇敢
yǒnggǎn
形容词 - tính từ
dũng cảm, gan dạ
结果
jiéguǒ
名词 - danh từ
kết quả
失败
shībài
动词 - động từ
thất bại
过程
guòchéng
名词 - danh từ
quá trình
至少
zhìshǎo
副词 - phó từ
ít nhất
总结
zǒngjié
动词 - động từ
tổng kết
取
qǔ
动词 - động từ
đạt được
经历
jīnglì
动词 - động từ
trải qua
许多
xǔduō
数量词 - từ chỉ số lượng
rất nhiều
区别
qūbié
名词 - danh từ
sự khác biệt
暂时
zànshí
名词 - danh từ
tạm thời, nhất thời
面对
miànduì
动词 - động từ
đương đầu, đối mặt
礼拜天
lǐbàitiān
名词 - danh từ
chủ nhật
空儿
kòngr
名词 - danh từ
thời gian rỗi
母亲
mǔqīn
名词 - danh từ
mẹ
不过
búguò
连词 - liên từ
nhưng, song
永远
yǒngyuǎn
副词 - phó từ
vĩnh viễn, mãi mãi
方向
fāngxiàng
名词 - danh từ
phương hướng, sự định hướng
优秀
yōuxiù
形容词 - tính từ
xuất sắc, ưu tú
硕士
shuòshì
名词 - danh từ
thạc sĩ
翻译
fānyì
名词 - danh từ
phiên dịch viên
确实
quèshí
副词 - phó từ
thực sự
兴奋
xīngfèn
形容词 - tính từ
hăng hái, phấn khởi
拉
lā
动词 - động từ
kéo, lôi, dắt
建议
jiànyì
名词 - danh từ
kiến nghị, sự đề nghị
职业
zhíyè
名词 - danh từ
nghề nghiệp
关键
guānjiàn
名词 - danh từ
điều quan trọng, điểm mấu chốt
将来
jiānglái
名词 - danh từ
tương lai
发展
fāzhǎn
动词 - động từ
phát triển
躺
tǎng
动词 - động từ
nằm
困
kùn
形容词 - tính từ
buồn ngủ
经济
jīngjì
名词 - danh từ
kinh tế
条件
tiáojiàn
名词 - danh từ
điều kiện
富
fù
形容词 - tính từ
giàu
穷
qióng
形容词 - tính từ
nghèo
等
děng
助词 - trợ từ
vân vân
由于
yóuyú
连词 - liên từ
vì, bởi vì
比如
bǐrú
动词 - động từ
ví dụ, chẳng hạn
橡皮
xiàngpí
名词 - danh từ
gôm, tẩy
糖
táng
名词 - danh từ
kẹo
低
dī
形容词 - tính từ
thấp
答案
dá’àn
名词 - danh từ
đáp án, câu trả lời, lời giải
流利
liúlì
形容词 - tính từ
lưu loát, trôi chảy
厉害
lìhai
形容词 - tính từ
lợi hại
语法
yǔfǎ
名词 - danh từ
ngữ pháp
准确
zhǔnquè
形容词 - tính từ
chuẩn xác
词语
cíyǔ
名词 - danh từ
từ ngữ, cách diễn đạt
连
lián
介词 - giới từ
ngay cả
阅读
yuèdú
动词 - động từ
đọc
来得及
láidejí
动词 - động từ
kịp, còn kịp
复杂
fùzá
形容词 - tính từ
phức tạp, rắc rối
只好
zhǐhǎo
副词 - phó từ
đành phải, buộc phải
填空
tián kòng
动词 - động từ
điền vào chỗ trống
猜
cāi
动词 - động từ
đoán
否则
fǒuzé
连词 - liên từ
nếu không thì, bằng không
客厅
kètīng
名词 - danh từ
phòng khách
无论
wúlùn
连词 - liên từ
bất kể
杂志
zázhì
名词 - danh từ
tạp chí
著名
zhùmíng
形容词 - tính từ
nổi tiếng
页
yè
量词 - lượng từ
trang
增加
zēngjiā
动词 - động từ
tăng thêm
文章
wénzhāng
名词 - danh từ
bài văn, bài báo
之
zhī
助词 - trợ từ
được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa
内容
nèiróng
名词 - danh từ
nội dung
然而
rán’ér
连词 - liên từ
nhưng, song (văn viết)
看法
kànfǎ
名词 - danh từ
quan điểm, cách nhìn
相同
xiāngtóng
形容词 - tính từ
giống nhau, như nhau
顺序
shùnxù
名词 - danh từ
trật tự, thứ tự
表示
biǎoshì
动词 - động từ
có ý nghĩa, biểu thị
养成
yǎngchéng
动词 - động từ
hình thành, tại (thói quen)
同时
tóngshí
连词 - liên từ
đồng thời, hơn nữa
精彩
jīngcǎi
形容词 - tính từ
tuyệt vời, xuất sắc
规定
guīdìng
名词 - danh từ
quy định
死
sǐ
形容词 - tính từ
cố định, cứng nhắc
可惜
kěxī
形容词 - tính từ
đáng tiếc
全部
quánbù
名词 - danh từ
toàn bộ, tất cả
也许
yěxǔ
副词 - phó từ
có lẽ, may ra
商量
shāngliang
动词 - động từ
thương lượng, bàn bạc
并且
bìngqiě
连词 - liên từ
đồng thời, và
盐
yán
名词 - danh từ
muối
勺
sháo
名词 - danh từ
cái muôi, cái thìa
保护
bǎohù
动词 - động từ
bảo vệ
作用
zuòyòng
名词 - danh từ
tác dụng
无法
wúfǎ
动词 - động từ
không thể, không có cách gì
无
wú
动词 - động từ
không có, không
节
jié
量词 - lượng từ
tiết (học)
详细
xiángxì
形容词 - tính từ
chi tiết, tỉ mỉ
解释
jiěshì
动词 - động từ
giải thích
对于
duìyú
介词 - giới từ
đối với
叶子
yèzi
名词 - danh từ
lá cây
教育
jiàoyù
动词 - động từ
giào dục, dạy dỗ
使用
shǐyòng
动词 - động từ
sử dụng
语言
yǔyán
名词 - danh từ
ngôn ngữ
直接
zhíjiē
形容词 - tính từ
trực tiếp, thẳng
引起
yǐnqǐ
动词 - động từ
gây ra, dẫn đến
误会
wùhuì
名词 - danh từ
sự hiểu lầm
友好
yǒuhǎo
形容词 - tính từ
thân thiện
事半功倍
shì bàn gōng bèi
làm chơi ăn thật
节约
jiéyuē
动词 - động từ
tiết kiệm
力气
lìqi
名词 - danh từ
sức lực, hơi sức
相反
xiāngfǎn
连词 - liên từ
trái lại, ngược lại
任务
rènwu
名词 - danh từ
nhiệm vụ
意见
yìjiàn
名词 - danh từ
ý kiến
仔细
zǐxì
形容词 - tính từ
thận trọng, kỹ lưỡng
达到
dádào
动词 - động từ
đạt được
京剧
jīngjù
名词 - danh từ
Kinh kịch
演员
yǎnyuán
名词 - danh từ
diễn viên
观众
guānzhòng
名词 - danh từ
khán giả
厚
hòu
形容词 - tính từ
dày, sâu nặng
演出
yǎnchū
动词 - động từ
biểu diễn
大概
dàgài
副词 - phó từ
khoảng chừng, có lẽ
来自
láizì
动词 - động từ
đến từ
遍
biàn
量词 - lượng từ
lần, lượt
偶尔
ǒu’ěr
副词 - phó từ
thỉnh thoảng
吃惊
chījīng
动词 - động từ
kinh ngạc
基础
jīchǔ
名词 - danh từ
nền tảng, căn bản
表演
biǎoyǎn
动词 - động từ
biểu diễn, trình diễn
正常
zhèngcháng
形容词 - tính từ
bình thường, thông thường
申请
shēnqǐng
动词 - động từ
xin (apply)
有趣
yǒuqù
形容词 - tính từ
thú vị, lý thú
开心
kāixīn
形容词 - tính từ
vui vẻ
继续
jìxù
动词 - động từ
tiếp tục
由
yóu
介词 - giới từ
do
讨论
tǎolùn
动词 - động từ
thảo luận, bàn bạc
大约
dàyuē
副词 - phó từ
khoảng chừng, ước chừng
餐厅
cāntīng
名词 - danh từ
nhà hàng
纸袋
zhǐdài
名词 - danh từ
túi giấy
袋子
dàizi
名词 - danh từ
túi
互联网
hùliánwǎng
名词 - danh từ
mạng Internet
进行
jìnxíng
动词 - động từ
tiến hành, thực hiện
错误
cuòwù
形容词 - tính từ
sai
随着
suízhe
介词 - giới từ
cùng với
十分
shífēn
副词 - phó từ
rất, vô cùng
普遍
pǔbiàn
形容词 - tính từ
phổ biến
部分
bùfen
名词 - danh từ
phần, bộ phận
稍微
shāowēi
副词 - phó từ
hơi
苦
kǔ
形容词 - tính từ
đắng
省
shěng
名词 - danh từ
tỉnh
出差
chūchāi
动词 - động từ
đi công tác
毛巾
máojīn
名词 - danh từ
khăn lau
牙膏
yágāo
名词 - danh từ
kem đánh răng
重
zhòng
形容词 - tính từ
nặng
行
xíng
动词 - động từ
được, đồng ý
省
shěng
动词 - động từ
tiết kiệm
污染
wūrǎn
动词 - động từ
làm ô nhiễm
卫生间
wèishēngjiān
名词 - danh từ
nhà vệ sinh
脏
zāng
形容词 - tính từ
bẩn, bẩn thỉu
抱歉
bàoqiàn
动词 - động từ
thứ lỗi
空
kōng
形容词 - tính từ
trống rỗng, không
盒子
hézi
名词 - danh từ
hộp
仍
rēng
动词 - động từ
vứt bỏ
以
yǐ
介词 - giới từ
dựa vào, bằng
速度
sùdù
名词 - danh từ
tốc độ
地球
dìqiú
名词 - danh từ
trái đất
既然
jìrán
连词 - liên từ
vì, đã… thì…
停
tíng
动词 - động từ
ngừng, cúp, cắt
得意
déyì
形容词 - tính từ
hể hả, đắc chí
目的
mùdì
名词 - danh từ
mục đích
暖
nuǎn
形容词 - tính từ
ấm, ấm áp
塑料袋
sùliàodài
名词 - danh từ
túi nilon, túi nhựa
于是
yúshì
连词 - liên từ
thế là, liền
鼓励
gǔlì
动词 - động từ
khuyến khích
拒绝
jùjué
动词 - động từ
từ chối
减少
jiǎnshǎo
动词 - động từ
giảm bớt
数量
shùliàng
名词 - danh từ
số lượng
温度
wēndù
名词 - danh từ
nhiệt độ
乘坐
chéngzuò
动词 - động từ
đi, đáp (giống zuò nhưng trang trọng hơn)
丢
diū
动词 - động từ
ném, vứt
垃圾桶
lājītǒng
名词 - danh từ
thùng rác
美丽
měilì
形容词 - tính từ
đẹp
弹钢琴
tán gāngqín
动词 - động từ
chơi dương cầm
棒
bàng
形容词 - tính từ
xuất sắc, hay, giỏi
孙子
sūnzi
名词 - danh từ
cháu nội trai
寒假
hánjià
名词 - danh từ
kỳ nghỉ đông
父亲
fùqīn
名词 - danh từ
cha, bố
闹钟
nàozhōng
名词 - danh từ
đồng hồ báo thức
响
xiǎng
动词 - động từ
reo, vang lên
醒
xǐng
动词 - động từ
thức dậy, tỉnh dậy
赶
gǎn
动词 - động từ
vội, gấp rút
厕所
cèsuǒ
名词 - danh từ
nhà vệ sinh
批评
pīpíng
动词 - động từ
phê bình
弄
nòng
动词 - động từ
làm
管理
guǎnlǐ
动词 - động từ
quản lý
打针
dǎ zhēn
动词 - động từ
tiêm, chích
护士
hùshi
名词 - danh từ
y tá
表扬
biǎoyáng
动词 - động từ
khen ngợi, biểu dương
千万
qiānwàn
副词 - phó từ
nhất thiết phải
怀疑
huáiyí
动词 - động từ
nghi ngờ, hoài nghi
故意
gùyì
副词 - phó từ
cố tình, cố ý
敲
qiāo
动词 - động từ
gõ, khua
整理
zhěnglǐ
动词 - động từ
thu dọn, dọn dẹp
合适
héshì
形容词 - tính từ
thích hợp
骗
piàn
动词 - động từ
lừa gạt
儿童
értóng
名词 - danh từ
trẻ em
假
jiǎ
形容词 - tính từ
giả dối, không thật
左右
zuǒyòu
名词 - danh từ
khoảng, khoảng chừng
懒
lǎn
形容词 - tính từ
lười, lười nhác
笨
bèn
形容词 - tính từ
đần, ngốc
粗心
cūxīn
形容词 - tính từ
cẩu thả
骄傲
jiāo’ào
形容词 - tính từ
kiêu ngạo
害羞
hàixiū
动词 - động từ
ngượng ngùng, thẹn thùng
博士
bóshì
名词 - danh từ
tiến sĩ
签证
qiānzhèng
名词 - danh từ
thị thực, visa
报名
bào míng
动词 - động từ
ghi danh, đăng ký
表格
biǎogé
名词 - danh từ
bản kê khai, mẫu đơn
传真
chuánzhēn
动词 - động từ
gửi fax
号码
hàomǎ
名词 - danh từ
số
参观
cānguān
动词 - động từ
tham quan, đi thăm
激动
jīdòng
形容词 - tính từ
cảm động, xúc động
小伙子
xiǎohuǒzi
名词 - danh từ
chàng trai
记者
jìzhě
名词 - danh từ
phóng viên, nhà báo
代表
dàibiǎo
动词 - động từ
đại diện, thay mặt
恐怕
kǒngpà
副词 - phó từ
e rằng, có lẽ
失望
shīwàng
动词 - động từ
thất vọng
教区
jiāoqū
名词 - danh từ
vùng ngoại ô
到底
dàodǐ
副词 - phó từ
rốt cuộc
呀
ya
助词 - trợ từ
biến thể của thán từ, dùng cuối câu hỏi để nhẹ nhàng hơn
导游
dǎoyóu
名词 - danh từ
hướng dẫn viên du lịch
礼貌
lǐmào
形容词 - tính từ
lễ phép, lịch sự
原谅
yuánliàng
动词 - động từ
tha thứ
挂
guà
动词 - động từ
treo, móc
同情
tóngqíng
动词 - động từ
thông cảm, động tình
推
tuī
动词 - động từ
hoãn lại, đẩy, triển khai
预习
yùxí
动词 - động từ
chuẩn bị bài
重点
zhòngdiǎn
名词 - danh từ
trọng điểm, trọng tâm
马虎
mǎhu
形容词 - tính từ
cẩu thả, lơ đễnh
自信
zìxìn
形容词 - tính từ
tự tin
冷静
lěngjìng
形容词 - tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh
输
shū
动词 - động từ
thua