HSK4 Flashcards
法律
fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật
俩
liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai
印象
yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng
深
shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc
熟悉
shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ
不仅
bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những
性格
xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu
开玩笑
kāiwánxiào
nói đùa, đùa
从来
cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ
最好
zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất
共同
gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng
适合
shìhé
动词 - động từ
phù hợp
幸福
xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc
生活 (dt)
shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống
生活 (đt)
shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại
刚
gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới
浪漫
làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn
够
gòu
动词 - động từ
đủ
缺点
quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót
接受
jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận
羡慕
xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ
爱情
àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu
星星
xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao
即使
jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù
加班
jiābān
动词 - động từ
tăng ca
亮
liàng
动词 - động từ
chiếu sáng, toả sáng
感动
gǎndòng
动词 - động từ
cảm động, làm xúc động
自然
zìrán
副词 - phó từ
đương nhiên, hiển nhiên
原因
yuányīn
名词 - danh từ
nguyên nhân
互相
hùxiāng
副词 - phó từ
lẫn nhau, qua lại
吸引
xīyǐn
动词 - động từ
hấp dẫn, thu hút
幽默
yōumò
形容词 - tính từ
hóm hỉnh, khôi hài
脾气
píqi
名词 - danh từ
tính tình, tính khí
适应
shìyìng
动词 - động từ
thích nghi
交
jiāo
动词 - động từ
kết giao
平时
píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường
逛
guàng
动词 - động từ
đi dạo
短信
duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn
正好
zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp
聚会 (dt)
jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt
聚会 (đt)
jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ
联系
liánxì
动词 - động từ
liên hệ
差不多
chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như
专门
zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt
毕业
bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp
麻烦
máfan
动词 - động từ
làm phiền
好像
hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như
重新
chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa
尽管
jǐnguǎn
连词 - liên từ
cho dù, mặc dù
真正
zhēnzhèng
形容词 - tính từ
chân chính, thật sự
友谊
yǒuyì
名词 - danh từ
tình bạn
丰富
fēngfù
动词 - động từ
làm phong phú
无聊
wúliáo
形容词 - tính từ
vô vị, nhàm chán
讨厌
tǎoyàn
动词 - động từ
ghét, không thích
却
què
副词 - phó từ
lại, nhưng mà
周围
zhōuwéi
名词 - danh từ
xung quanh
交流
jiāoliú
动词 - động từ
giao lưu, trao đổi
理解
lǐjiě
动词 - động từ
hiểu
镜子
jìngzi
名词 - danh từ
gương, gương soi
而
ér
连词 - liên từ
trong khi đó, mà
当
dāng
介词 - giới từ
khi
困难
kùnnán
名词 - danh từ
khó khăn
及时
jíshí
副词 - phó từ
đúng lúc, kịp thời
陪
péi
动词 - động từ
đi cùng, ở bên cạnh
挺
tǐng
副词 - phó từ
rất
紧张
jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng
信心
xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin
能力
nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng
招聘
zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng
提供
tígōng
动词 - động từ
cung cấp
负责
fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm
本来
běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ
应聘
yìngpìn
动词 - động từ
xin việc
材料
cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu
符合
fúhé
动词 - động từ
phù hợp
通知
tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo
律师
lǜshī
名词 - danh từ
luật sư
专业
zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành
另外
lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra
收入
shōurù
名词 - danh từ
thu nhập
咱们
zánmen
名词 - danh từ
chúng ta, chúng mình
安排
ānpái
动词 - động từ
sắp xếp
首先
shǒuxiān
代词 - đại từ
trước hết, trước tiên
正式
zhèngshì
形容词 - tính từ
chính thức, trang trọng
留
liú
动词 - động từ
để lại
其次
qícì
代词 - đại từ
thứ hai, sau đó
诚实
chéngshí
形容词 - tính từ
thành thật
改变
gǎibiàn
动词 - động từ
thay đổi
感觉
gǎnjué
名词 - danh từ
cảm giác, cảm nghĩ
判断
pànduàn
动词 - động từ
nhận xét, đánh giá
顾客
gùkè
名词 - danh từ
khách hàng
准时
zhǔnshí
形容词 - tính từ
đúng giờ
不管
bùguǎn
连词 - liên từ
bất kể, bất luận
与
yǔ
介词 - giới từ
với, và
约会
yuēhuì
动词 - động từ
hẹn gặp, hẹn hò
提
tí
动词 - động từ
nhắc đến
以为
yǐwéi
动词 - động từ
cho rằng, tưởng là
分
fèn
量词 - lượng từ
tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)
完全
wánquán
副词 - phó từ
hoàn toàn
赚
zhuàn
动词 - động từ
kiếm (tiền)
调查
diàochá
动词 - động từ
điều tra, khảo sát
原来
yuánlái
形容词 - tính từ
ban đầu
计划 (dt)
jìhuà
名词 - danh từ
kế hoạch
计划 (đt)
jìhuà
动词 - động từ
lập kế hoạch
提前
tíqián
动词 - động từ
làm việc gì đó trước thời hạn
保证
bǎozhèng
动词 - động từ
cam đoan, đảm bảo
提醒
tíxǐng
动词 - động từ
nhắc nhở
乱
luàn
形容词 - tính từ
lộn xộn, lúng túng
生意
shēngyi
名词 - danh từ
việc kinh doanh/ buôn bán
谈
tán
动词 - động từ
nói chuyện, thảo luận
并
bìng
副词 - phó từ
được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh
积累
jīlěi
动词 - động từ
tích luỹ
经验
jīngyàn
名词 - danh từ
kinh nghiệm
一切
yíqiè
代词 - đại từ
tất cả
按照
ànzhào
介词 - giới từ
theo
成功
chénggōng
形容词 - tính từ
thành công
顺利
shùnlì
形容词 - tính từ
thuận lợi, suôn sẻ
感谢
gǎnxiè
动词 - động từ
cảm ơn
消息
xiāoxi
名词 - danh từ
tin tức
按时
ànshí
副词 - phó từ
đúng hạn
奖金
jiǎngjīn
名词 - danh từ
tiền thưởng
工资
gōngzī
名词 - danh từ
tiền lương
方法
fāngfǎ
名词 - danh từ
phương pháp, cách thức
知识
zhīshi
名词 - danh từ
kiến thức
不得不
bù dé bù
副词 - phó từ
phải, không thể không
甚至
shènzhì
连词 - liên từ
thậm chí
责任
zérèn
名词 - danh từ
trách nhiệm
家具
jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà
沙发
shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha
打折
dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá
价格
jiàgé
名词 - danh từ
giá cả
质量
zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng
肯定
kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định
流行
liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt
顺便
shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện
台
tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)
光
guāng
副词 - phó từ
chỉ
实在
shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực
制冷
zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh
效果
xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả
现金
xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt
邀请
yāoqǐng
动词 - động từ
mời
葡萄
pútao
名词 - danh từ
quả nho
艺术 (dt)
yìshù
名词 - danh từ
nghệ thuật
艺术 (tt)
yìshù
形容词 - tính từ
có tính nghệ thuật
广告
guǎnggào
名词 - danh từ
quảng cáo
味道
wèidào
名词 - danh từ
mùi vị
优点
yōudiǎn
名词 - danh từ
ưu điểm
实际
shíjì
名词 - danh từ
thực tế
考虑
kǎolǜ
动词 - động từ
suy xét, cân nhắc
标准
biāozhǔn
名词 - danh từ
tiêu chuẩn, chuẩn mực
样子
yàngzi
名词 - danh từ
kiểu dáng
年龄
niánlíng
名词 - danh từ
tuổi
浪费
làngfèi
动词 - động từ
lãng phí, hoang phí
购物
gòuwù
动词 - động từ
mua sắm
尤其
yóuqí
副词 - phó từ
đặc biệt là, nhất là
受到
shòudào
动词 - động từ
nhận được
任何
rènhé
代词 - đại từ
bất cứ, bất kỳ
寄
jì
动词 - động từ
gửi
果汁
guǒzhī
名词 - danh từ
nước ép trái cây
售货员
shòuhuòyuán
名词 - danh từ
nhân viên bán hàng
袜子
wàzi
名词 - danh từ
tất, vớ
打扰
dǎrǎo
动词 - động từ
quấy rầy, làm phiền
竟然
jìngrán
副词 - phó từ
không ngờ, vậy mà
西红柿
xīhóngshì
名词 - danh từ
cà chua
百分之
bǎi fēn zhī
phần trăm
倍
bèi
量词 - lượng từ
lần
皮肤
pífū
名词 - danh từ
da
好处
hǎochù
名词 - danh từ
lợi ích, điều tốt
尝
cháng
动词 - động từ
thưởng thức, nếm
轻
qīng
形容词 - tính từ
nhẹ
方面
fāngmiàn
名词 - danh từ
khía cạnh, phương diện
值得
zhídé
动词 - động từ
đáng
活动
huódòng
名词 - danh từ
hoạt động
内
nèi
名词 - danh từ
(bên) trong
免费
miǎnfèi
动词 - động từ
miễn phí
修理
xiūlǐ
动词 - động từ
sửa chữa
支持
zhīchí
动词 - động từ
ủng hộ
举行
jǔxíng
动词 - động từ
tổ chức (hội họp, thi đấu)
满
mǎn
动词 - động từ
đủ, đầy, tròn
其中
qízhōng
名词 - danh từ
trong đó
小说
xiǎoshuō
名词 - danh từ
tiểu thuyết
会员卡
huìyuánkǎ
名词 - danh từ
thẻ hội viên
所有
suǒyǒu
形容词 - tính từ
tất cả, toàn bộ
获得
huòdé
动词 - động từ
được, lấy được
情况
qíngkuàng
名词 - danh từ
tình hình, tình huống
例如
lìrú
动词 - động từ
lấy ví dụ
举办
jǔbàn
动词 - động từ
tổ chức, tiến hành
各
gè
代词 - đại từ
các, mọi
降低
jiàngdī
动词 - động từ
giảm, hạ
流血
liúxiě
动词 - động từ
chảy máu
擦
cā
动词 - động từ
lau, chùi
气候
qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu
估计
gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán
咳嗽
késou
动词 - động từ
ho
严重
yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng
窗户
chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ
空气
kōngqì
名词 - danh từ
không khí
抽烟
chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc
动作
dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động