HSK4 Flashcards

1
Q

法律

A

fǎlǜ
名词 - danh từ
pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

liǎ
数量词 - từ chỉ số lượng
hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

yìnxiàng
名词 - danh từ
ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

shēn
形容词 - tính từ
sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

shúxī
动词 - động từ
hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

bùjǐn
连词 - liên từ
không những, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

xìnggé
名词 - danh từ
tính cách, tính nếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

开玩笑

A

kāiwánxiào

nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

cónglái
副词 - phó từ
từ trước đến giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最好

A

zuìhǎo
副词 - phó từ
tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

共同

A

gòngtóng
形容词 - tính từ
chung, cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

适合

A

shìhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

幸福

A

xìngfú
形容词 - tính từ
hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生活 (dt)

A

shēnghuó
名词 - danh từ
cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

生活 (đt)

A

shēnghuó
动词 - động từ
sống, tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

gāng
副词 - phó từ
vừa, vừa mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

浪漫

A

làngmàn
形容词 - tính từ
lãng mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

gòu
动词 - động từ
đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

缺点

A

quēdiǎn
名词 - danh từ
khuyết điểm, thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

接受

A

jiēshòu
动词 - động từ
chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

羡慕

A

xiànmù
动词 - động từ
ước ao, ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

爱情

A

àiqíng
名词 - danh từ
tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

星星

A

xīngxing
名词 - danh từ
ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

即使

A

jíshǐ
连词 - liên từ
cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

加班

A

jiābān
动词 - động từ
tăng ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

liàng
动词 - động từ
chiếu sáng, toả sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

感动

A

gǎndòng
动词 - động từ
cảm động, làm xúc động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

自然

A

zìrán
副词 - phó từ
đương nhiên, hiển nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

原因

A

yuányīn
名词 - danh từ
nguyên nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

互相

A

hùxiāng
副词 - phó từ
lẫn nhau, qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

吸引

A

xīyǐn
动词 - động từ
hấp dẫn, thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

幽默

A

yōumò
形容词 - tính từ
hóm hỉnh, khôi hài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

脾气

A

píqi
名词 - danh từ
tính tình, tính khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

适应

A

shìyìng
动词 - động từ
thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

jiāo
动词 - động từ
kết giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

平时

A

píngshí
名词 - danh từ
lúc thường, ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

guàng
动词 - động từ
đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

短信

A

duǎnxìn
名词 - danh từ
tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

正好

A

zhènghǎo
副词 - phó từ
đúng lúc, gặp dịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

聚会 (dt)

A

jùhuì
名词 - danh từ
cuộc họp mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

聚会 (đt)

A

jùhuì
动词 - động từ
gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

联系

A

liánxì
动词 - động từ
liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

差不多

A

chàbuduō
副词 - phó từ
gần như, hầu như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

专门

A

zhuānmén
副词 - phó từ
đặc biệt, riêng biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

毕业

A

bìyè
动词 - động từ
tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

麻烦

A

máfan
动词 - động từ
làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

好像

A

hǎoxiàng
副词 - phó từ
giống như, dường như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

重新

A

chóngxīn
副词 - phó từ
lần nữa, lại một lần nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

尽管

A

jǐnguǎn
连词 - liên từ
cho dù, mặc dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

真正

A

zhēnzhèng
形容词 - tính từ
chân chính, thật sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

友谊

A

yǒuyì
名词 - danh từ
tình bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

丰富

A

fēngfù
动词 - động từ
làm phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

无聊

A

wúliáo
形容词 - tính từ
vô vị, nhàm chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

讨厌

A

tǎoyàn
动词 - động từ
ghét, không thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

A

què
副词 - phó từ
lại, nhưng mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

周围

A

zhōuwéi
名词 - danh từ
xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

交流

A

jiāoliú
动词 - động từ
giao lưu, trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

理解

A

lǐjiě
动词 - động từ
hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

镜子

A

jìngzi
名词 - danh từ
gương, gương soi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

A

ér
连词 - liên từ
trong khi đó, mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

A

dāng
介词 - giới từ
khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

困难

A

kùnnán
名词 - danh từ
khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

及时

A

jíshí
副词 - phó từ
đúng lúc, kịp thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

A

péi
动词 - động từ
đi cùng, ở bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

A

tǐng
副词 - phó từ
rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

紧张

A

jǐnzhāng
形容词 - tính từ
hồi hộp, căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

信心

A

xìnxīn
名词 - danh từ
lòng tin, sự tự tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

能力

A

nénglì
名词 - danh từ
năng lực, khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

招聘

A

zhāopìn
动词 - động từ
tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

提供

A

tígōng
动词 - động từ
cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

负责

A

fùzé
动词 - động từ
phụ trách, chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

本来

A

běnlái
副词 - phó từ
lúc đầu, trước đây, đáng lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

应聘

A

yìngpìn
动词 - động từ
xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

材料

A

cáiliào
名词 - danh từ
tư liệu, tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

符合

A

fúhé
动词 - động từ
phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

通知

A

tōngzhī
动词 - động từ
báo tin, thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

律师

A

lǜshī
名词 - danh từ
luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

专业

A

zhuānyè
名词 - danh từ
chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

另外

A

lìngwài
连词 - liên từ
ngoài ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

收入

A

shōurù
名词 - danh từ
thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

咱们

A

zánmen
名词 - danh từ
chúng ta, chúng mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

安排

A

ānpái
动词 - động từ
sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

首先

A

shǒuxiān
代词 - đại từ
trước hết, trước tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

正式

A

zhèngshì
形容词 - tính từ
chính thức, trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

A

liú
动词 - động từ
để lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

其次

A

qícì
代词 - đại từ
thứ hai, sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

诚实

A

chéngshí
形容词 - tính từ
thành thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

改变

A

gǎibiàn
动词 - động từ
thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

感觉

A

gǎnjué
名词 - danh từ
cảm giác, cảm nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

判断

A

pànduàn
动词 - động từ
nhận xét, đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

顾客

A

gùkè
名词 - danh từ
khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

准时

A

zhǔnshí
形容词 - tính từ
đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

不管

A

bùguǎn
连词 - liên từ
bất kể, bất luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

A


介词 - giới từ
với, và

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

约会

A

yuēhuì
动词 - động từ
hẹn gặp, hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

A


动词 - động từ
nhắc đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

以为

A

yǐwéi
动词 - động từ
cho rằng, tưởng là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

A

fèn
量词 - lượng từ
tờ, bản (dùng cho công việc, báo chí, v.v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

完全

A

wánquán
副词 - phó từ
hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

A

zhuàn
动词 - động từ
kiếm (tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

调查

A

diàochá
动词 - động từ
điều tra, khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

原来

A

yuánlái
形容词 - tính từ
ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

计划 (dt)

A

jìhuà
名词 - danh từ
kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

计划 (đt)

A

jìhuà
动词 - động từ
lập kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

提前

A

tíqián
动词 - động từ
làm việc gì đó trước thời hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

保证

A

bǎozhèng
动词 - động từ
cam đoan, đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

提醒

A

tíxǐng
动词 - động từ
nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

A

luàn
形容词 - tính từ
lộn xộn, lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

生意

A

shēngyi
名词 - danh từ
việc kinh doanh/ buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

A

tán
动词 - động từ
nói chuyện, thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

A

bìng
副词 - phó từ
được dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

积累

A

jīlěi
动词 - động từ
tích luỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

经验

A

jīngyàn
名词 - danh từ
kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

一切

A

yíqiè
代词 - đại từ
tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

按照

A

ànzhào
介词 - giới từ
theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

成功

A

chénggōng
形容词 - tính từ
thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

顺利

A

shùnlì
形容词 - tính từ
thuận lợi, suôn sẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

感谢

A

gǎnxiè
动词 - động từ
cảm ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

消息

A

xiāoxi
名词 - danh từ
tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

按时

A

ànshí
副词 - phó từ
đúng hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

奖金

A

jiǎngjīn
名词 - danh từ
tiền thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

工资

A

gōngzī
名词 - danh từ
tiền lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

方法

A

fāngfǎ
名词 - danh từ
phương pháp, cách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

知识

A

zhīshi
名词 - danh từ
kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

不得不

A

bù dé bù
副词 - phó từ
phải, không thể không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

甚至

A

shènzhì
连词 - liên từ
thậm chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

责任

A

zérèn
名词 - danh từ
trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

家具

A

jiājù
名词 - danh từ
đồ dùng trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

沙发

A

shāfā
名词 - danh từ
ghế sôpha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

打折

A

dǎ zhé
动词 - động từ
giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

价格

A

jiàgé
名词 - danh từ
giá cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

质量

A

zhìliàng
名词 - danh từ
chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

肯定

A

kěndìng
副词 - phó từ
chắc chắn, nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

流行

A

liúxíng
动词 - động từ
được ưa chuộng, mốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

顺便

A

shùnbiàn
副词 - phó từ
nhân tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

A

tái
量词 - lượng từ
cái, chiếc (dùng cho máy móc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

A

guāng
副词 - phó từ
chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

实在

A

shízài
副词 - phó từ
kỳ thực, quả thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

制冷

A

zhìlěng
动词 - động từ
làm lạnh, ướp lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

效果

A

xiàoguǒ
名词 - danh từ
hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

现金

A

xiànjīn
名词 - danh từ
tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

邀请

A

yāoqǐng
动词 - động từ
mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

葡萄

A

pútao
名词 - danh từ
quả nho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

艺术 (dt)

A

yìshù
名词 - danh từ
nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

艺术 (tt)

A

yìshù
形容词 - tính từ
có tính nghệ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

广告

A

guǎnggào
名词 - danh từ
quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

味道

A

wèidào
名词 - danh từ
mùi vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

优点

A

yōudiǎn
名词 - danh từ
ưu điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

实际

A

shíjì
名词 - danh từ
thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

考虑

A

kǎolǜ
动词 - động từ
suy xét, cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

标准

A

biāozhǔn
名词 - danh từ
tiêu chuẩn, chuẩn mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

样子

A

yàngzi
名词 - danh từ
kiểu dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

年龄

A

niánlíng
名词 - danh từ
tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

浪费

A

làngfèi
动词 - động từ
lãng phí, hoang phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

购物

A

gòuwù
动词 - động từ
mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

尤其

A

yóuqí
副词 - phó từ
đặc biệt là, nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

受到

A

shòudào
动词 - động từ
nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

任何

A

rènhé
代词 - đại từ
bất cứ, bất kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

A


动词 - động từ
gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

果汁

A

guǒzhī
名词 - danh từ
nước ép trái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

售货员

A

shòuhuòyuán
名词 - danh từ
nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

袜子

A

wàzi
名词 - danh từ
tất, vớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

打扰

A

dǎrǎo
动词 - động từ
quấy rầy, làm phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

竟然

A

jìngrán
副词 - phó từ
không ngờ, vậy mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

西红柿

A

xīhóngshì
名词 - danh từ
cà chua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

百分之

A

bǎi fēn zhī

phần trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

A

bèi
量词 - lượng từ
lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

皮肤

A

pífū
名词 - danh từ
da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

好处

A

hǎochù
名词 - danh từ
lợi ích, điều tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

A

cháng
动词 - động từ
thưởng thức, nếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

A

qīng
形容词 - tính từ
nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

方面

A

fāngmiàn
名词 - danh từ
khía cạnh, phương diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

值得

A

zhídé
动词 - động từ
đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

活动

A

huódòng
名词 - danh từ
hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

A

nèi
名词 - danh từ
(bên) trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

免费

A

miǎnfèi
动词 - động từ
miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

修理

A

xiūlǐ
动词 - động từ
sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

支持

A

zhīchí
动词 - động từ
ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

举行

A

jǔxíng
动词 - động từ
tổ chức (hội họp, thi đấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

A

mǎn
动词 - động từ
đủ, đầy, tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

其中

A

qízhōng
名词 - danh từ
trong đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

小说

A

xiǎoshuō
名词 - danh từ
tiểu thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

会员卡

A

huìyuánkǎ
名词 - danh từ
thẻ hội viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

所有

A

suǒyǒu
形容词 - tính từ
tất cả, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

获得

A

huòdé
动词 - động từ
được, lấy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

情况

A

qíngkuàng
名词 - danh từ
tình hình, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

例如

A

lìrú
动词 - động từ
lấy ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

举办

A

jǔbàn
动词 - động từ
tổ chức, tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

A


代词 - đại từ
các, mọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

降低

A

jiàngdī
动词 - động từ
giảm, hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

流血

A

liúxiě
动词 - động từ
chảy máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

A


动词 - động từ
lau, chùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

气候

A

qìhòu
名词 - danh từ
khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

估计

A

gūjì
动词 - động từ
đoán chừng, dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

咳嗽

A

késou
动词 - động từ
ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

严重

A

yánzhòng
形容词 - tính từ
nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

窗户

A

chuānghu
名词 - danh từ
cửa sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

空气

A

kōngqì
名词 - danh từ
không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

抽烟

A

chōuyān
动词 - động từ
hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

动作

A

dòngzuò
名词 - danh từ
động tác, hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

A

shuài
形容词 - tính từ
đẹp

202
Q

出现

A

chūxiàn
动词 - động từ
xuất hiện, nảy sinh

203
Q

后悔

A

hòuhuǐ
动词 - động từ
ân hận

204
Q

来不及

A

láibují
动词 - động từ
không kịp

205
Q

反对

A

fǎnduì
动词 - động từ
phản đối

206
Q

大夫

A

dàifu
名词 - danh từ
bác sĩ

207
Q

植物

A

zhíwù
名词 - danh từ
thực vật

208
Q

研究

A

yánjiū
动词 - động từ
nghiên cứu

209
Q

超过

A

chāoguò
动词 - động từ
vượt quá

210
Q

散步

A

sàn bù
动词 - động từ
đi dạo

211
Q

A

zhǐ
动词 - động từ
chỉ về, nói đến

212
Q

精神

A

jīngshén
名词 - danh từ
tình thần

213
Q

教授

A

jiàoshòu
名词 - danh từ
giáo sư

214
Q

数字

A

shùzì
名词 - danh từ
con số

215
Q

说明

A

shuōmíng
动词 - động từ
giải thích rõ, nói rõ

216
Q

要是

A

yàoshi
连词 - liên từ
nếu như, nếu

217
Q

A


副词 - phó từ
vừa … vừa …

218
Q

减肥

A

jiǎnféi
动词 - động từ
giảm cân

219
Q

辛苦

A

xīnkǔ
形容词 - tính từ
vất vả, cực nhọc

220
Q

肚子

A

dùzi
名词 - danh từ
bụng

221
Q

感情

A

gǎnqíng
名词 - danh từ
tình cảm

222
Q

烦恼

A

fánnǎo
形容词 - tính từ
phiền muộn, buồn phiền

223
Q

A

diào
动词 - động từ
mất, đi, hết

224
Q

巧克力

A

qiǎokèlì
名词 - danh từ
sôcôla

225
Q

亲戚

A

qīnqi
名词 - danh từ
họ hàng thân thích

226
Q

伤心

A

shāng xīn
形容词 - tính từ
đau lòng

227
Q

使

A

shǐ
动词 - động từ
khiến cho, làm cho

228
Q

心情

A

xīnqíng
名词 - danh từ
tâm trạng

229
Q

愉快

A

yúkuài
形容词 - tính từ
vui vẻ

230
Q

景色

A

jǐngsè
名词 - danh từ
phong cảnh, cảnh vật

231
Q

放松

A

fàngsōng
动词 - động từ
thả lỏng, thư giãn

232
Q

压力

A

yālì
名词 - danh từ
áp lực

233
Q

回忆

A

huíyì
动词 - động từ
nhớ lại

234
Q

发生

A

fāshēng
动词 - động từ
xảy ra

235
Q

成为

A

chéngwéi
动词 - động từ
trở thành

236
Q

只要

A

zhǐyào
连词 - liên từ
chỉ cần, miễn là

237
Q

师傅

A

shīfu
名词 - danh từ
sư phụ (cách gọi kính trọng dành cho những người có tay nghề)

238
Q

大使馆

A

dàshǐguǎn
名词 - danh từ
đại sứ quán

239
Q

堵车

A

dǔchē
动词 - động từ
kẹt xe

240
Q

距离

A

jùlí
名词 - danh từ
khoảng cách

241
Q

耐心

A

nàixīn
名词 - danh từ
lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại

242
Q

生命

A

shēngmìng
名词 - danh từ
sự sống, tính mệnh

243
Q

缺少

A

quēshǎo
动词 - động từ
thiếu

244
Q

到处

A

dàochù
副词 - phó từ
khắp nơi, đâu đâu

245
Q

态度

A

tàidù
名词 - danh từ
thái độ

246
Q

因此

A

yīncǐ
连词 - liên từ
do đó, vì vậy

247
Q

科学

A

kēxué
名词 - danh từ
khoa học

248
Q

证明

A

zhèngmíng
动词 - động từ
chứng minh

249
Q

往往

A

wǎngwǎng
副词 - phó từ
thường thường

250
Q

阳光

A

yángguāng
形容词 - tính từ
lạc quan, vui vẻ

251
Q

积极

A

jījí
形容词 - tính từ
tích cực

252
Q

特点

A

tèdiǎn
名词 - danh từ
đặc điểm

253
Q

饼干

A

bǐnggān
名词 - danh từ
bánh quy

254
Q

难道

A

nándào
副词 - phó từ
lẽ nào (được dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh)

255
Q

A

děi
能源动词 - động từ năng nguyện
phải, không thể không

256
Q

坚持

A

jiānchí
动词 - động từ
kiên trì, khăng khăng giữ

257
Q

放弃

A

fàngqì
动词 - động từ
từ bỏ, bỏ

258
Q

注意

A

zhǔyi
名词 - danh từ
ý định, ý kiến

259
Q

网球

A

wǎngqiú
名词 - danh từ
quần vợt

260
Q

国际

A

guójì
名词 - danh từ
quốc tế

261
Q

轻松

A

qīngsōng
形容词 - tính từ
nhẹ nhàng, dễ dàng

262
Q

A

yíng
动词 - động từ
thắng

263
Q

随便

A

suíbiàn
形容词 - tính từ
tình cờ, tuỳ tiện

264
Q

A

hàn
名词 - danh từ
mồ hôi

265
Q

通过

A

tōngguò
介词 - giới từ
qua, nhờ vào

266
Q

A

piān
量词 - lượng từ
bài, tờ

267
Q

作家

A

zuòjiā
名词 - danh từ
nhà văn

268
Q

当时

A

dāngshí
名词 - danh từ
lúc đó

269
Q

可是

A

kěshì
连词 - liên từ
nhưng (văn nói)

270
Q

正确

A

zhèngquè
形容词 - tính từ
đúng, chính xác

271
Q

理想

A

lǐxiǎng
名词 - danh từ
lý tưởng

272
Q

勇敢

A

yǒnggǎn
形容词 - tính từ
dũng cảm, gan dạ

273
Q

结果

A

jiéguǒ
名词 - danh từ
kết quả

274
Q

失败

A

shībài
动词 - động từ
thất bại

275
Q

过程

A

guòchéng
名词 - danh từ
quá trình

276
Q

至少

A

zhìshǎo
副词 - phó từ
ít nhất

277
Q

总结

A

zǒngjié
动词 - động từ
tổng kết

278
Q

A


动词 - động từ
đạt được

279
Q

经历

A

jīnglì
动词 - động từ
trải qua

280
Q

许多

A

xǔduō
数量词 - từ chỉ số lượng
rất nhiều

281
Q

区别

A

qūbié
名词 - danh từ
sự khác biệt

282
Q

暂时

A

zànshí
名词 - danh từ
tạm thời, nhất thời

283
Q

面对

A

miànduì
动词 - động từ
đương đầu, đối mặt

284
Q

礼拜天

A

lǐbàitiān
名词 - danh từ
chủ nhật

285
Q

空儿

A

kòngr
名词 - danh từ
thời gian rỗi

286
Q

母亲

A

mǔqīn
名词 - danh từ
mẹ

287
Q

不过

A

búguò
连词 - liên từ
nhưng, song

288
Q

永远

A

yǒngyuǎn
副词 - phó từ
vĩnh viễn, mãi mãi

289
Q

方向

A

fāngxiàng
名词 - danh từ
phương hướng, sự định hướng

290
Q

优秀

A

yōuxiù
形容词 - tính từ
xuất sắc, ưu tú

291
Q

硕士

A

shuòshì
名词 - danh từ
thạc sĩ

292
Q

翻译

A

fānyì
名词 - danh từ
phiên dịch viên

293
Q

确实

A

quèshí
副词 - phó từ
thực sự

294
Q

兴奋

A

xīngfèn
形容词 - tính từ
hăng hái, phấn khởi

295
Q

A


动词 - động từ
kéo, lôi, dắt

296
Q

建议

A

jiànyì
名词 - danh từ
kiến nghị, sự đề nghị

297
Q

职业

A

zhíyè
名词 - danh từ
nghề nghiệp

298
Q

关键

A

guānjiàn
名词 - danh từ
điều quan trọng, điểm mấu chốt

299
Q

将来

A

jiānglái
名词 - danh từ
tương lai

300
Q

发展

A

fāzhǎn
动词 - động từ
phát triển

301
Q

A

tǎng
动词 - động từ
nằm

302
Q

A

kùn
形容词 - tính từ
buồn ngủ

303
Q

经济

A

jīngjì
名词 - danh từ
kinh tế

304
Q

条件

A

tiáojiàn
名词 - danh từ
điều kiện

305
Q

A


形容词 - tính từ
giàu

306
Q

A

qióng
形容词 - tính từ
nghèo

307
Q

A

děng
助词 - trợ từ
vân vân

308
Q

由于

A

yóuyú
连词 - liên từ
vì, bởi vì

309
Q

比如

A

bǐrú
动词 - động từ
ví dụ, chẳng hạn

310
Q

橡皮

A

xiàngpí
名词 - danh từ
gôm, tẩy

311
Q

A

táng
名词 - danh từ
kẹo

312
Q

A


形容词 - tính từ
thấp

313
Q

答案

A

dá’àn
名词 - danh từ
đáp án, câu trả lời, lời giải

314
Q

流利

A

liúlì
形容词 - tính từ
lưu loát, trôi chảy

315
Q

厉害

A

lìhai
形容词 - tính từ
lợi hại

316
Q

语法

A

yǔfǎ
名词 - danh từ
ngữ pháp

317
Q

准确

A

zhǔnquè
形容词 - tính từ
chuẩn xác

318
Q

词语

A

cíyǔ
名词 - danh từ
từ ngữ, cách diễn đạt

319
Q

A

lián
介词 - giới từ
ngay cả

320
Q

阅读

A

yuèdú
动词 - động từ
đọc

321
Q

来得及

A

láidejí
动词 - động từ
kịp, còn kịp

322
Q

复杂

A

fùzá
形容词 - tính từ
phức tạp, rắc rối

323
Q

只好

A

zhǐhǎo
副词 - phó từ
đành phải, buộc phải

324
Q

填空

A

tián kòng
动词 - động từ
điền vào chỗ trống

325
Q

A

cāi
动词 - động từ
đoán

326
Q

否则

A

fǒuzé
连词 - liên từ
nếu không thì, bằng không

327
Q

客厅

A

kètīng
名词 - danh từ
phòng khách

328
Q

无论

A

wúlùn
连词 - liên từ
bất kể

329
Q

杂志

A

zázhì
名词 - danh từ
tạp chí

330
Q

著名

A

zhùmíng
形容词 - tính từ
nổi tiếng

331
Q

A


量词 - lượng từ
trang

332
Q

增加

A

zēngjiā
动词 - động từ
tăng thêm

333
Q

文章

A

wénzhāng
名词 - danh từ
bài văn, bài báo

334
Q

A

zhī
助词 - trợ từ
được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa

335
Q

内容

A

nèiróng
名词 - danh từ
nội dung

336
Q

然而

A

rán’ér
连词 - liên từ
nhưng, song (văn viết)

337
Q

看法

A

kànfǎ
名词 - danh từ
quan điểm, cách nhìn

338
Q

相同

A

xiāngtóng
形容词 - tính từ
giống nhau, như nhau

339
Q

顺序

A

shùnxù
名词 - danh từ
trật tự, thứ tự

340
Q

表示

A

biǎoshì
动词 - động từ
có ý nghĩa, biểu thị

341
Q

养成

A

yǎngchéng
动词 - động từ
hình thành, tại (thói quen)

342
Q

同时

A

tóngshí
连词 - liên từ
đồng thời, hơn nữa

343
Q

精彩

A

jīngcǎi
形容词 - tính từ
tuyệt vời, xuất sắc

344
Q

规定

A

guīdìng
名词 - danh từ
quy định

345
Q

A


形容词 - tính từ
cố định, cứng nhắc

346
Q

可惜

A

kěxī
形容词 - tính từ
đáng tiếc

347
Q

全部

A

quánbù
名词 - danh từ
toàn bộ, tất cả

348
Q

也许

A

yěxǔ
副词 - phó từ
có lẽ, may ra

349
Q

商量

A

shāngliang
动词 - động từ
thương lượng, bàn bạc

350
Q

并且

A

bìngqiě
连词 - liên từ
đồng thời, và

351
Q

A

yán
名词 - danh từ
muối

352
Q

A

sháo
名词 - danh từ
cái muôi, cái thìa

353
Q

保护

A

bǎohù
动词 - động từ
bảo vệ

354
Q

作用

A

zuòyòng
名词 - danh từ
tác dụng

355
Q

无法

A

wúfǎ
动词 - động từ
không thể, không có cách gì

356
Q

A


动词 - động từ
không có, không

357
Q

A

jié
量词 - lượng từ
tiết (học)

358
Q

详细

A

xiángxì
形容词 - tính từ
chi tiết, tỉ mỉ

359
Q

解释

A

jiěshì
动词 - động từ
giải thích

360
Q

对于

A

duìyú
介词 - giới từ
đối với

361
Q

叶子

A

yèzi
名词 - danh từ
lá cây

362
Q

教育

A

jiàoyù
动词 - động từ
giào dục, dạy dỗ

363
Q

使用

A

shǐyòng
动词 - động từ
sử dụng

364
Q

语言

A

yǔyán
名词 - danh từ
ngôn ngữ

365
Q

直接

A

zhíjiē
形容词 - tính từ
trực tiếp, thẳng

366
Q

引起

A

yǐnqǐ
动词 - động từ
gây ra, dẫn đến

367
Q

误会

A

wùhuì
名词 - danh từ
sự hiểu lầm

368
Q

友好

A

yǒuhǎo
形容词 - tính từ
thân thiện

369
Q

事半功倍

A

shì bàn gōng bèi

làm chơi ăn thật

370
Q

节约

A

jiéyuē
动词 - động từ
tiết kiệm

371
Q

力气

A

lìqi
名词 - danh từ
sức lực, hơi sức

372
Q

相反

A

xiāngfǎn
连词 - liên từ
trái lại, ngược lại

373
Q

任务

A

rènwu
名词 - danh từ
nhiệm vụ

374
Q

意见

A

yìjiàn
名词 - danh từ
ý kiến

375
Q

仔细

A

zǐxì
形容词 - tính từ
thận trọng, kỹ lưỡng

376
Q

达到

A

dádào
动词 - động từ
đạt được

377
Q

京剧

A

jīngjù
名词 - danh từ
Kinh kịch

378
Q

演员

A

yǎnyuán
名词 - danh từ
diễn viên

379
Q

观众

A

guānzhòng
名词 - danh từ
khán giả

380
Q

A

hòu
形容词 - tính từ
dày, sâu nặng

381
Q

演出

A

yǎnchū
动词 - động từ
biểu diễn

382
Q

大概

A

dàgài
副词 - phó từ
khoảng chừng, có lẽ

383
Q

来自

A

láizì
动词 - động từ
đến từ

384
Q

A

biàn
量词 - lượng từ
lần, lượt

385
Q

偶尔

A

ǒu’ěr
副词 - phó từ
thỉnh thoảng

386
Q

吃惊

A

chījīng
动词 - động từ
kinh ngạc

387
Q

基础

A

jīchǔ
名词 - danh từ
nền tảng, căn bản

388
Q

表演

A

biǎoyǎn
动词 - động từ
biểu diễn, trình diễn

389
Q

正常

A

zhèngcháng
形容词 - tính từ
bình thường, thông thường

390
Q

申请

A

shēnqǐng
动词 - động từ
xin (apply)

391
Q

有趣

A

yǒuqù
形容词 - tính từ
thú vị, lý thú

392
Q

开心

A

kāixīn
形容词 - tính từ
vui vẻ

393
Q

继续

A

jìxù
动词 - động từ
tiếp tục

394
Q

A

yóu
介词 - giới từ
do

395
Q

讨论

A

tǎolùn
动词 - động từ
thảo luận, bàn bạc

396
Q

大约

A

dàyuē
副词 - phó từ
khoảng chừng, ước chừng

397
Q

餐厅

A

cāntīng
名词 - danh từ
nhà hàng

398
Q

纸袋

A

zhǐdài
名词 - danh từ
túi giấy

399
Q

袋子

A

dàizi
名词 - danh từ
túi

400
Q

互联网

A

hùliánwǎng
名词 - danh từ
mạng Internet

401
Q

进行

A

jìnxíng
动词 - động từ
tiến hành, thực hiện

402
Q

错误

A

cuòwù
形容词 - tính từ
sai

403
Q

随着

A

suízhe
介词 - giới từ
cùng với

404
Q

十分

A

shífēn
副词 - phó từ
rất, vô cùng

405
Q

普遍

A

pǔbiàn
形容词 - tính từ
phổ biến

406
Q

部分

A

bùfen
名词 - danh từ
phần, bộ phận

407
Q

稍微

A

shāowēi
副词 - phó từ
hơi

408
Q

A


形容词 - tính từ
đắng

409
Q

A

shěng
名词 - danh từ
tỉnh

410
Q

出差

A

chūchāi
动词 - động từ
đi công tác

411
Q

毛巾

A

máojīn
名词 - danh từ
khăn lau

412
Q

牙膏

A

yágāo
名词 - danh từ
kem đánh răng

413
Q

A

zhòng
形容词 - tính từ
nặng

414
Q

A

xíng
动词 - động từ
được, đồng ý

415
Q

A

shěng
动词 - động từ
tiết kiệm

416
Q

污染

A

wūrǎn
动词 - động từ
làm ô nhiễm

417
Q

卫生间

A

wèishēngjiān
名词 - danh từ
nhà vệ sinh

418
Q

A

zāng
形容词 - tính từ
bẩn, bẩn thỉu

419
Q

抱歉

A

bàoqiàn
动词 - động từ
thứ lỗi

420
Q

A

kōng
形容词 - tính từ
trống rỗng, không

421
Q

盒子

A

hézi
名词 - danh từ
hộp

422
Q

A

rēng
动词 - động từ
vứt bỏ

423
Q

A


介词 - giới từ
dựa vào, bằng

424
Q

速度

A

sùdù
名词 - danh từ
tốc độ

425
Q

地球

A

dìqiú
名词 - danh từ
trái đất

426
Q

既然

A

jìrán
连词 - liên từ
vì, đã… thì…

427
Q

A

tíng
动词 - động từ
ngừng, cúp, cắt

428
Q

得意

A

déyì
形容词 - tính từ
hể hả, đắc chí

429
Q

目的

A

mùdì
名词 - danh từ
mục đích

430
Q

A

nuǎn
形容词 - tính từ
ấm, ấm áp

431
Q

塑料袋

A

sùliàodài
名词 - danh từ
túi nilon, túi nhựa

432
Q

于是

A

yúshì
连词 - liên từ
thế là, liền

433
Q

鼓励

A

gǔlì
动词 - động từ
khuyến khích

434
Q

拒绝

A

jùjué
动词 - động từ
từ chối

435
Q

减少

A

jiǎnshǎo
动词 - động từ
giảm bớt

436
Q

数量

A

shùliàng
名词 - danh từ
số lượng

437
Q

温度

A

wēndù
名词 - danh từ
nhiệt độ

438
Q

乘坐

A

chéngzuò
动词 - động từ
đi, đáp (giống zuò nhưng trang trọng hơn)

439
Q

A

diū
动词 - động từ
ném, vứt

440
Q

垃圾桶

A

lājītǒng
名词 - danh từ
thùng rác

441
Q

美丽

A

měilì
形容词 - tính từ
đẹp

442
Q

弹钢琴

A

tán gāngqín
动词 - động từ
chơi dương cầm

443
Q

A

bàng
形容词 - tính từ
xuất sắc, hay, giỏi

444
Q

孙子

A

sūnzi
名词 - danh từ
cháu nội trai

445
Q

寒假

A

hánjià
名词 - danh từ
kỳ nghỉ đông

446
Q

父亲

A

fùqīn
名词 - danh từ
cha, bố

447
Q

闹钟

A

nàozhōng
名词 - danh từ
đồng hồ báo thức

448
Q

A

xiǎng
动词 - động từ
reo, vang lên

449
Q

A

xǐng
动词 - động từ
thức dậy, tỉnh dậy

450
Q

A

gǎn
动词 - động từ
vội, gấp rút

451
Q

厕所

A

cèsuǒ
名词 - danh từ
nhà vệ sinh

452
Q

批评

A

pīpíng
动词 - động từ
phê bình

453
Q

A

nòng
动词 - động từ
làm

454
Q

管理

A

guǎnlǐ
动词 - động từ
quản lý

455
Q

打针

A

dǎ zhēn
动词 - động từ
tiêm, chích

456
Q

护士

A

hùshi
名词 - danh từ
y tá

457
Q

表扬

A

biǎoyáng
动词 - động từ
khen ngợi, biểu dương

458
Q

千万

A

qiānwàn
副词 - phó từ
nhất thiết phải

459
Q

怀疑

A

huáiyí
动词 - động từ
nghi ngờ, hoài nghi

460
Q

故意

A

gùyì
副词 - phó từ
cố tình, cố ý

461
Q

A

qiāo
动词 - động từ
gõ, khua

462
Q

整理

A

zhěnglǐ
动词 - động từ
thu dọn, dọn dẹp

463
Q

合适

A

héshì
形容词 - tính từ
thích hợp

464
Q

A

piàn
动词 - động từ
lừa gạt

465
Q

儿童

A

értóng
名词 - danh từ
trẻ em

466
Q

A

jiǎ
形容词 - tính từ
giả dối, không thật

467
Q

左右

A

zuǒyòu
名词 - danh từ
khoảng, khoảng chừng

468
Q

A

lǎn
形容词 - tính từ
lười, lười nhác

469
Q

A

bèn
形容词 - tính từ
đần, ngốc

470
Q

粗心

A

cūxīn
形容词 - tính từ
cẩu thả

471
Q

骄傲

A

jiāo’ào
形容词 - tính từ
kiêu ngạo

472
Q

害羞

A

hàixiū
动词 - động từ
ngượng ngùng, thẹn thùng

473
Q

博士

A

bóshì
名词 - danh từ
tiến sĩ

474
Q

签证

A

qiānzhèng
名词 - danh từ
thị thực, visa

475
Q

报名

A

bào míng
动词 - động từ
ghi danh, đăng ký

476
Q

表格

A

biǎogé
名词 - danh từ
bản kê khai, mẫu đơn

477
Q

传真

A

chuánzhēn
动词 - động từ
gửi fax

478
Q

号码

A

hàomǎ
名词 - danh từ
số

479
Q

参观

A

cānguān
动词 - động từ
tham quan, đi thăm

480
Q

激动

A

jīdòng
形容词 - tính từ
cảm động, xúc động

481
Q

小伙子

A

xiǎohuǒzi
名词 - danh từ
chàng trai

482
Q

记者

A

jìzhě
名词 - danh từ
phóng viên, nhà báo

483
Q

代表

A

dàibiǎo
动词 - động từ
đại diện, thay mặt

484
Q

恐怕

A

kǒngpà
副词 - phó từ
e rằng, có lẽ

485
Q

失望

A

shīwàng
动词 - động từ
thất vọng

486
Q

教区

A

jiāoqū
名词 - danh từ
vùng ngoại ô

487
Q

到底

A

dàodǐ
副词 - phó từ
rốt cuộc

488
Q

A

ya
助词 - trợ từ
biến thể của thán từ, dùng cuối câu hỏi để nhẹ nhàng hơn

489
Q

导游

A

dǎoyóu
名词 - danh từ
hướng dẫn viên du lịch

490
Q

礼貌

A

lǐmào
形容词 - tính từ
lễ phép, lịch sự

491
Q

原谅

A

yuánliàng
动词 - động từ
tha thứ

492
Q

A

guà
动词 - động từ
treo, móc

493
Q

同情

A

tóngqíng
动词 - động từ
thông cảm, động tình

494
Q

A

tuī
动词 - động từ
hoãn lại, đẩy, triển khai

495
Q

预习

A

yùxí
动词 - động từ
chuẩn bị bài

496
Q

重点

A

zhòngdiǎn
名词 - danh từ
trọng điểm, trọng tâm

497
Q

马虎

A

mǎhu
形容词 - tính từ
cẩu thả, lơ đễnh

498
Q

自信

A

zìxìn
形容词 - tính từ
tự tin

499
Q

冷静

A

lěngjìng
形容词 - tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh

500
Q

A

shū
动词 - động từ
thua