HSK4.19 Flashcards
1
Q
学期
A
xuéqī
名词 - danh từ
học kỳ
2
Q
出生
A
chūshēng
动词 - động từ
ra đời, sinh ra
3
Q
性别
A
xìngbié
名词 - danh từ
giới tính
4
Q
道歉
A
dào qiàn
动词 - động từ
xin lỗi
5
Q
打印
A
dǎyìn
名词 - danh từ
in
6
Q
复印
A
fùyìn
动词 - động từ
photocopy, sao chụp
7
Q
饺子
A
jiǎozi
名词 - danh từ
bánh chẻo
8
Q
刀
A
dāo
名词 - danh từ
con dao
9
Q
破
A
pò
形容词 - tính từ
bị đứt, bị thủng
10
Q
脱
A
tuō
动词 - động từ
cởi ra
11
Q
理发
A
lǐfà
动词 - động từ
cắt tóc
12
Q
包子
A
bāozi
名词 - danh từ
bánh bao
13
Q
零钱
A
língqián
名词 - danh từ
tiền lẻ
14
Q
打招呼
A
dǎ zhāohu
动词 - động từ
chào hỏi, chào
15
Q
戴
A
dài
动词 - động từ
đeo, mang