HSK4.19 Flashcards
学期
xuéqī
名词 - danh từ
học kỳ
出生
chūshēng
动词 - động từ
ra đời, sinh ra
性别
xìngbié
名词 - danh từ
giới tính
道歉
dào qiàn
动词 - động từ
xin lỗi
打印
dǎyìn
名词 - danh từ
in
复印
fùyìn
动词 - động từ
photocopy, sao chụp
饺子
jiǎozi
名词 - danh từ
bánh chẻo
刀
dāo
名词 - danh từ
con dao
破
pò
形容词 - tính từ
bị đứt, bị thủng
脱
tuō
动词 - động từ
cởi ra
理发
lǐfà
动词 - động từ
cắt tóc
包子
bāozi
名词 - danh từ
bánh bao
零钱
língqián
名词 - danh từ
tiền lẻ
打招呼
dǎ zhāohu
动词 - động từ
chào hỏi, chào
戴
dài
动词 - động từ
đeo, mang
眼镜
yǎnjìng
名词 - danh từ
mắt kính
舞蹈
wǔdǎo
名词 - danh từ
điệu múa
国际
guójí
名词 - danh từ
quốc tịch
抬
tái
动词 - động từ
giơ lên, đưa lên
胳膊
gēbo
名词 - danh từ
cánh tay
转
zhuǎn
动词 - động từ
quay, xoay
租
zū
动词 - động từ
thuê, cho thuê
吵
chǎo
形容词 - tính từ
ồn ào
厨房
chúfáng
名词 - danh từ
nhà bếp
房东
fángdōng
名词 - danh từ
chủ nhà (nhà cho thuê)
战线
zhànxiàn
动词 - động từ
bận đường dây
功夫
gōngfu
名词 - danh từ
võ thuật, võ kungfu
乒乓球
pīngpāngqiú
名词 - danh từ
bóng bàn
羽毛球
yǔmáoqiú
名词 - danh từ
cầu lông
场
chǎng
量词 - lượng từ
trận (dùng cho thể thao hay hoạt động giải trí)
禁止
jìnzhǐ
动词 - động từ
cấm
座位
zuòwèi
名词 - danh từ
chỗ ngồi