HSK4.15 Flashcards
弹钢琴
tán gāngqín
动词 - động từ
chơi dương cầm
棒
bàng
形容词 - tính từ
xuất sắc, hay, giỏi
孙子
sūnzi
名词 - danh từ
cháu nội trai
寒假
hánjià
名词 - danh từ
kỳ nghỉ đông
父亲
fùqīn
名词 - danh từ
cha, bố
闹钟
nàozhōng
名词 - danh từ
đồng hồ báo thức
响
xiǎng
动词 - động từ
reo, vang lên
醒
xǐng
动词 - động từ
thức dậy, tỉnh dậy
赶
gǎn
动词 - động từ
vội, gấp rút
厕所
cèsuǒ
名词 - danh từ
nhà vệ sinh
批评
pīpíng
动词 - động từ
phê bình
弄
nòng
动词 - động từ
làm
管理
guǎnlǐ
动词 - động từ
quản lý
打针
dǎ zhēn
动词 - động từ
tiêm, chích
护士
hùshi
名词 - danh từ
y tá
表扬
biǎoyáng
动词 - động từ
khen ngợi, biểu dương
千万
qiānwàn
副词 - phó từ
nhất thiết phải
怀疑
huáiyí
动词 - động từ
nghi ngờ, hoài nghi
故意
gùyì
副词 - phó từ
cố tình, cố ý
敲
qiāo
动词 - động từ
gõ, khua
整理
zhěnglǐ
动词 - động từ
thu dọn, dọn dẹp
合适
héshì
形容词 - tính từ
thích hợp
骗
piàn
动词 - động từ
lừa gạt
儿童
értóng
名词 - danh từ
trẻ em
假
jiǎ
形容词 - tính từ
giả dối, không thật
左右
zuǒyòu
名词 - danh từ
khoảng, khoảng chừng
懒
lǎn
形容词 - tính từ
lười, lười nhác
笨
bèn
形容词 - tính từ
đần, ngốc
粗心
cūxīn
形容词 - tính từ
cẩu thả
骄傲
jiāo’ào
形容词 - tính từ
kiêu ngạo
害羞
hàixiū
动词 - động từ
ngượng ngùng, thẹn thùng