UNNN 1 South - Lesson 9 Flashcards
1
Q
an ninh
A
security
2
Q
ăn tối
A
to have dinner
3
Q
bảo vệ
A
to protect
4
Q
bảy
A
seven
5
Q
chắc/ chắc là
A
perhaps
6
Q
chỉ… thôi
A
only …
7
Q
chúng tôi
A
we
8
Q
dễ thương
A
nice
9
Q
đi dự tiệc
A
to go to a party
10
Q
đông/ đông người
A
crowded
11
Q
đưa đón
A
to pick up and drop off
12
Q
hai mươi bảy
A
twenty seven
13
Q
hơn
A
more
14
Q
luật
A
law
15
Q
luật sư
A
lawyer
16
Q
một ít
A
a little
17
Q
nên
A
should
18
Q
nghe
A
to hear, to listen
19
Q
ngoại ngữ
A
foreign language
20
Q
người Trung quốc
A
Chinese (people)
21
Q
nhà lãnh đạo
A
leader
22
Q
nhìn giống
A
to look like
23
Q
nổi tiếng
A
famous
24
Q
tại sao
A
why
25
Q
tham gia
A
to participate
26
Q
thỉnh thoảng
A
sometimes
27
Q
tiếng Trung quốc
A
Chinese (language)
28
Q
tốt
A
good, well
29
Q
trông giống
A
to look like
30
Q
vui vẻ
A
happy, joyful