UNNN 1 South - Lesson 16 Flashcards
1
Q
buổi chiều
A
afternoon
2
Q
buổi sáng
A
morning
3
Q
buổi tối
A
evening, night
4
Q
chúng ta
A
we
5
Q
cố gắng
A
to try, to attempt
6
Q
cơ quan
A
office
7
Q
đón chuyến bay
A
to catch a flight
8
Q
được
A
to be able to
9
Q
ghi lại
A
to take notes, to record
10
Q
máy vi tính
A
computer
11
Q
mình
A
I
12
Q
môi trường
A
environment
13
Q
nằm viện
A
to be hospitalized
14
Q
nghỉ việc
A
to leave job, to quit
15
Q
người tham dự
A
participant
16
Q
nhu cầu
A
demand
17
Q
nước
A
country
18
Q
phần mềm
A
software
19
Q
sản xuất
A
to produce
20
Q
sử dụng
A
to use
21
Q
suy nghĩ
A
to think, thinking
22
Q
thay đổi
A
to change, change (n)
23
Q
tiền
A
money
24
Q
tìm việc
A
job search, to look for a job
25
Q
tìm/ tìm kiếm
A
to look for, to search
26
Q
tuy nhiên
A
however
27
Q
tuyển
A
to recruit; recruitment
28
Q
tuyển dụng
A
to recruit; recruitment
29
Q
văn phòng
A
office
30
Q
xe hơi
A
automobile, car
31
Q
xin việc
A
to apply for a job