UNNN 1 South - Lesson 21 Flashcards
1
Q
cả hai
A
both
2
Q
đa số
A
majority
3
Q
đêm
A
night
4
Q
định
A
to intend, to plan
5
Q
giờ
A
hour
6
Q
hãng hàng không
A
airlines
7
Q
hàng ngày
A
daily
8
Q
khách
A
customer
9
Q
khi nào
A
when
10
Q
khoảng
A
about
11
Q
khởi hành
A
to depart
12
Q
khuyên
A
to advise
13
Q
kiểm tra
A
to check
14
Q
lần thứ hai
A
the second time
15
Q
lúc
A
at
16
Q
mấy giờ
A
what time
17
Q
miền
A
region
18
Q
một chút
A
a little
19
Q
một lần nữa
A
one more time
20
Q
mua
A
to buy
21
Q
nhìn
A
to look
22
Q
phút
A
minute
23
Q
so với
A
compared to
24
Q
tắc đường
A
traffic jam
25
Q
kẹt xe
A
traffic jam
26
Q
thức dậy
A
to get up
27
Q
thức khuya
A
to stay up late
28
Q
tiện lợi
A
convenient
29
Q
trả tiền
A
to pay
30
Q
trở lại
A
to come back
31
Q
trong lành
A
fresh
32
Q
xa
A
far