UNNN 1 South - Lesson 27 Flashcards
1
Q
bằng cử nhân
A
bachelor’s degree
2
Q
chính sách
A
policy
3
Q
chức năng
A
function
4
Q
chứng chỉ
A
certificate
5
Q
chuyên ngành
A
major; specialized in
6
Q
cơ bản
A
basic
7
Q
đối với
A
on, for, regarding
8
Q
giao tiếp
A
to communicate; communication
9
Q
hiện đại
A
modern
10
Q
hồ sơ
A
file
11
Q
khả năng
A
ability
12
Q
kiến thức
A
knowledge
13
Q
kinh nghiệm
A
experience
14
Q
lao động
A
labor
15
Q
lương
A
salary
16
Q
nam
A
male
17
Q
người giữ trẻ
A
nanny
18
Q
nhà nước
A
government, the State
19
Q
nhân sự
A
personnel
20
Q
nhiệm vụ
A
mission
21
Q
phương pháp
A
method
22
Q
quan hệ
A
relationship
23
Q
quy định
A
regulations; to regulate
24
Q
số lượng
A
quantity
25
Q
thay thế
A
to replace
26
Q
tin học
A
Information Technology (IT)
27
Q
tư vấn
A
to consult; consulting
28
Q
ưu tiên
A
to prioritize, priority
29
Q
y tế
A
medical
30
Q
độc lập
A
Independence, independent