UNNN 1 South - Lesson 14 Flashcards
1
Q
(bị) lạc/lạc đường
A
(be/get) lost
2
Q
bên đường
A
on the road side
3
Q
bia
A
beer
4
Q
cá nhân
A
personal
5
Q
cậu bé
A
little boy
6
Q
cô gái
A
girl, young lady
7
Q
có lẽ
A
maybe
8
Q
đi (học/làm) về
A
to come home from (school/work)
9
Q
đi về nhà
A
to go home
10
Q
đồn công an
A
police station
11
Q
đông/ đông đúc
A
crowded
12
Q
Đừng
A
Don’t …!
13
Q
đường phố
A
street
14
Q
em gái
A
younger sister
15
Q
gây
A
to cause
16
Q
khóc
A
to cry
17
Q
người đàn ông
A
man
18
Q
nhân viên tiếp thị
A
marketing staff
19
Q
rời/ rời khỏi
A
to leave
20
Q
tai nạn
A
accident
21
Q
thấy
A
to see
22
Q
thông tin
A
information
23
Q
trễ
A
late
24
Q
trên
A
on
25
Q
tuần trước
A
last week
26
Q
vi phạm
A
to violate
27
Q
xảy ra
A
to happen
28
Q
Nhờ … giúp giùm!
A
Please help!
29
Q
xong rồi
A
It’s done