UNNN 1 South - Lesson 38 Flashcards
1
Q
cảm nhận
A
to feel
2
Q
(chỗ) đổi tiền
A
currency exchange (place)
3
Q
đại diện
A
to represent; representative
4
Q
đặt vé
A
to book a ticket
5
Q
điểm đến
A
destination
6
Q
giải trí
A
entertainment
7
Q
giờ cao điểm
A
rush hour
8
Q
góc (đường)
A
(street) corner
9
Q
hoàn thành
A
to complete
10
Q
khiến
A
to cause, to make
11
Q
không gian
A
space
12
Q
mùa thu
A
autumn
13
Q
ngã ba
A
T-junction, 3 way intersection
14
Q
ngoại tệ
A
foreign currency
15
Q
nhà hát
A
theater
16
Q
nhà văn
A
writer
17
Q
nhà vệ sinh
A
restroom
18
Q
nhắc
A
to remind
19
Q
nhạc sĩ
A
musician
20
Q
sang trọng
A
luxurious
21
Q
sợ
A
to be afraid of
22
Q
tác giả
A
author
23
Q
tách biệt
A
to separate
24
Q
thậm chí
A
even
25
Q
thanh toán
A
to pay
26
Q
thị trường
A
market
27
Q
thương mại điện tử
A
e-commerce
28
Q
trang trí
A
to decorate; decoration
29
Q
tỷ giá
A
exchange rate