UNNN 1 South - Lesson 31 Flashcards
1
Q
áp dụng
A
to apply
2
Q
bao giờ
A
when
3
Q
cấp
A
level
4
Q
cơ sở
A
campus
5
Q
có vẻ
A
to seem
6
Q
điều kiện
A
condition
7
Q
độ tuổi
A
age group
8
Q
giới trẻ
A
youth
9
Q
gốc
A
origin; original
10
Q
hàng trăm
A
hundreds of
11
Q
lân cận
A
neighboring
12
Q
lý lịch cá nhân
A
CV
13
Q
người bản ngữ
A
native speaker
14
Q
phương Tây
A
the West; western
15
Q
sự khác biệt
A
difference
16
Q
sự quan tâm
A
attention
17
Q
thành lập
A
to establish
18
Q
(cảm) thấy
A
to feel
19
Q
thoáng mát
A
well-ventilated, airy
20
Q
thực tế
A
reality
21
Q
tiện nghi
A
well-equipped
22
Q
tiểu học
A
elementary school
23
Q
triệu
A
million
24
Q
trình độ
A
level (of knowledge or education)
25
Q
trung học cơ sở
A
middle school
26
Q
trường mầm non
A
preschool
27
Q
tự nhiên
A
natural; naturally
28
Q
tuyển sinh
A
to enroll students
29
Q
ủng hộ
A
to support
30
Q
xe đò
A
inter-city bus
31
Q
bà xã
A
wife (informal)
32
Q
quân sự
A
military
33
Q
trước tiên
A
first of all