UNNN 1 South - Lesson 40 Flashcards
1
Q
bao bì
A
package, wrapper
2
Q
cam
A
orange
3
Q
cần thiết
A
necessary
4
Q
chính
A
main, major
5
Q
cho mượn
A
to lend
6
Q
công cộng
A
public
7
Q
dần dần
A
gradually
8
Q
khẳng định
A
to affirm, to assert
9
Q
khí thải
A
emission, exhausted gas
10
Q
đem theo
A
to bring
11
Q
mát mẻ
A
cool
12
Q
mưa
A
to rain
13
Q
mức độ
A
level
14
Q
nguyên nhân
A
cause
15
Q
nói chơi
A
to make a joke, to be kidding
16
Q
phương tiện (giao thông)
A
means (of transport)
17
Q
quán rượu
A
bar
18
Q
thói quen
A
habit
19
Q
thứ nhất
A
first
20
Q
thực phẩm
A
food
21
Q
tiếp cận
A
to approach, to have access to
22
Q
tiết kiệm
A
saving, sparingly
23
Q
tiêu dùng
A
to consume; consumption
24
Q
tín hiệu
A
signal
25
Q
trả giá
A
to bargain
26
Q
trái cây
A
fruits
27
Q
trình bày
A
to present
28
Q
tươi
A
fresh
29
Q
ưu điểm
A
advantages
30
Q
xoài
A
mango
31
Q
trứng
A
egg