UNNN 1 South - Lesson 13 Flashcards
1
Q
học thêm
A
to have extra class after school
2
Q
(làm/ăn trưa) chung
A
(to work/to have lunch) together
3
Q
ăn trưa
A
to have lunch
4
Q
ba
A
father
5
Q
bạn gái
A
girlfriend
6
Q
bạn học
A
classmate
7
Q
bạn thân
A
close friend, best friend
8
Q
bận/bận rộn
A
busy
9
Q
bình thường
A
normal
10
Q
ca sĩ
A
singer
11
Q
cảnh sát
A
policeman
12
Q
câu hỏi
A
question
13
Q
có thể
A
can; to be able to
14
Q
độc thân
A
single
15
Q
giao thông
A
traffic
16
Q
họ tên đầy đủ
A
full name
17
Q
khu đô thị
A
urban area
18
Q
kiến trúc sư
A
architect
19
Q
lớn lên
A
to grow up
20
Q
má
A
mother
21
Q
một vài
A
some
22
Q
nạn nhân
A
victim
23
Q
ngày mai
A
tomorrow
24
Q
(Tôi) nghe nói
A
(I) have heard that
25
Q
nhất
A
best, the most
26
Q
nước ngoài
A
foreign
27
Q
phường
A
ward
28
Q
sinh/sinh ra
A
to be born
29
Q
thực tập
A
to practice
30
Q
thường/thường thường
A
usually
31
Q
việc làm
A
job