UNNN 1 South - Lesson 13 Flashcards
1
Q
học thêm
A
to have extra class after school
2
Q
(làm/ăn trưa) chung
A
(to work/to have lunch) together
3
Q
ăn trưa
A
to have lunch
4
Q
ba
A
father
5
Q
bạn gái
A
girlfriend
6
Q
bạn học
A
classmate
7
Q
bạn thân
A
best friend
8
Q
bận/bận rộn
A
busy
9
Q
bình thường
A
normal
10
Q
ca sĩ
A
singer
11
Q
cảnh sát
A
policeman
12
Q
câu hỏi
A
question
13
Q
có thể
A
can; to be able to
14
Q
độc thân
A
single
15
Q
giao thông
A
traffic