UNNN 1 South - Lesson 24 Flashcards
1
Q
bao lâu
A
how long
2
Q
bộ phận
A
section
3
Q
cách
A
way; method
4
Q
câu chuyện
A
story
5
Q
chi tiết
A
detail
6
Q
chủ nhật
A
Sunday
7
Q
chúng em
A
we
8
Q
chương trình
A
program
9
Q
chương trình truyền hình
A
TV show
10
Q
đặc biệt
A
special
11
Q
dành thời gian để …
A
to save the time to ..
12
Q
đề nghị
A
to suggest
13
Q
diễn ra
A
to take place; to occur
14
Q
đóng (cửa)
A
to close (the door)
15
Q
hàng tuần
A
weekly