UNNN 1 South - Lesson 24 Flashcards
1
Q
bao lâu
A
how long
2
Q
bộ phận
A
section
3
Q
cách
A
way; method
4
Q
câu chuyện
A
story
5
Q
chi tiết
A
detail
6
Q
chủ nhật
A
Sunday
7
Q
chúng em
A
we
8
Q
chương trình
A
program
9
Q
chương trình truyền hình
A
TV show
10
Q
đặc biệt
A
special
11
Q
dành thời gian để …
A
to save the time to ..
12
Q
đề nghị
A
to suggest
13
Q
diễn ra
A
to take place; to occur
14
Q
đóng (cửa)
A
to close (the door)
15
Q
hàng tuần
A
weekly
16
Q
hình như
A
It seems
17
Q
kênh truyền hình
A
television channel
18
Q
khẩn cấp
A
emergency
19
Q
khán giả
A
audience
20
Q
nâng cấp
A
to upgrade
21
Q
ngày lễ
A
holiday
22
Q
ngày nghỉ
A
day off
23
Q
ngoài ra
A
besides
24
Q
quan tâm đến
A
to be interested in
25
Q
thế giới
A
world
26
Q
thời sự
A
news
27
Q
thứ hai
A
Monday
28
Q
thứ tư
A
Wednesday
29
Q
trang
A
page
30
Q
tuần sau
A
next week