UNNN 1 South - Lesson 33 Flashcards
1
Q
bỏ
A
to get rid of, to abolish
2
Q
cháu gái
A
niece
3
Q
cháu trai
A
nephew
4
Q
chi phí
A
cost
5
Q
chính thức
A
official
6
Q
chú
A
uncle (father’s younger brother)
7
Q
chủ đề
A
topic; theme
8
Q
công nhận
A
to recognize
9
Q
đạt
A
to achieve
10
Q
đầu tư
A
to invest
11
Q
địa lý
A
geography
12
Q
điểm
A
point
13
Q
đóng học phí
A
to pay the school fee
14
Q
đồng thời
A
at the same time
15
Q
hệ thống
A
system
16
Q
học bạ
A
school transcript
17
Q
hơn nữa
A
moreover
18
Q
khoa học
A
science
19
Q
lấy
A
to take
20
Q
mùa đông
A
winter
21
Q
mùa xuân
A
spring
22
Q
năng khiếu
A
aptitude; gifted
23
Q
ngữ văn
A
literature
24
Q
nhà bếp
A
kitchen
25
Q
phòng thí nghiệm
A
laboratory
26
Q
thư viện
A
library
27
Q
thực hành
A
to practice
28
Q
tiết
A
class hour
29
Q
trung bình
A
average; medium
30
Q
trường nội trú
A
boarding school