UNNN 1 South - Lesson 37 Flashcards
1
Q
(tiệm) sửa xe
A
vehicle repair (shop)
2
Q
bao xa
A
how far
3
Q
bên cạnh
A
next, beside, nearby
4
Q
cấp (phép)
A
to issue (permit)
5
Q
gấp
A
urgent; urgently
6
Q
giấy phép
A
permit, license
7
Q
giữ
A
to keep; to hold
8
Q
gói
A
to wrap; package
9
Q
hấp dẫn
A
interesting; attractive
10
Q
khách hàng
A
customer
11
Q
khuyến mãi
A
promotion
12
Q
loại
A
kind, type
13
Q
mặt hàng
A
item
14
Q
mở rộng
A
to extend; to expand
15
Q
nhà sách
A
bookstore