UNNN 1 South - Lesson 30 Flashcards
1
Q
cách mạng
A
revolution
2
Q
cảm thấy
A
to feel
3
Q
công trình xây dựng
A
construction work, building
4
Q
dân tộc
A
nation; national
5
Q
dành riêng cho
A
reserved for
6
Q
đặt (phòng)
A
to book (a room), to reserve (a room)
7
Q
đầu tháng
A
the beginning of month
8
Q
độc đáo
A
unique
9
Q
du khách
A
tourist
10
Q
đưa
A
to give
11
Q
gắn liền
A
to be attached to
12
Q
gọi … là …
A
to give someone or something a particular name or title
13
Q
khu vực
A
area; region
14
Q
lâu đời
A
long-standing
15
Q
lễ
A
ceremony
16
Q
linh hoạt
A
flexible
17
Q
năng động
A
dynamic
18
Q
nội địa
A
domestic
19
Q
quê
A
hometown
20
Q
quý
A
precious
21
Q
sẵn sàng
A
willing
22
Q
tài liệu
A
document
23
Q
thiết kế
A
to design; design
24
Q
thu hút
A
to attract
25
Q
tồn tại
A
to exist
26
Q
trước tiên
A
first of all
27
Q
truyền thống
A
tradition; traditional
28
Q
tùy
A
to depend
29
Q
đăng
A
to post