UNNN 1 South - Lesson 41 Flashcards
1
Q
ẩm thực
A
cuisine
2
Q
bãi biển
A
beach
3
Q
bảo lãnh
A
to sponsor
4
Q
ca
A
to sing
5
Q
cổ kính
A
ancient
6
Q
đặc điểm
A
characteristic
7
Q
di sản
A
heritage
8
Q
hoàn tất
A
to complete
9
Q
làng
A
village
10
Q
Lễ Giáng sinh
A
Christmas
11
Q
Lễ Tạ ơn
A
Thanksgiving
12
Q
lên giá
A
to raise the price
13
Q
lý thuyết
A
theory
14
Q
mùa
A
season
15
Q
nghề thủ công
A
handicraft
16
Q
núi
A
mountain
17
Q
phổ biến
A
popular
18
Q
quá cảnh
A
to transit
19
Q
sầm uất
A
crowded
20
Q
sân vận động
A
stadium
21
Q
siêu tiết kiệm
A
super saving
22
Q
thẻ tín dụng
A
credit card
23
Q
thị thực di dân
A
immigrant visa
24
Q
thuyền
A
boat
25
Q
tự túc
A
self-sufficient, self-guided
26
Q
xe buýt
A
bus
27
Q
xe đạp
A
bike, bicycle
28
Q
trình bày
A
to present