UNNN 1 South - Lesson 1 Flashcards
1
Q
anh
A
You, I, me (male, same age or older)
2
Q
bây giờ
A
now
3
Q
bốn mươi
A
forty
4
Q
cám ơn
A
thank you
5
Q
Chào/Xin chào!
A
Hello!
6
Q
có gia đình
A
to be married
7
Q
còn anh?/còn em?
A
and you?
8
Q
cũng
A
also, too
9
Q
đã
A
indicator of past time
10
Q
em
A
You, I, me (male/female, younger)
11
Q
gì
A
what
12
Q
khoẻ
A
to be fine, healthy
13
Q
… khoẻ không?
A
How are you?
14
Q
là
A
to be
15
Q
làm việc
A
to work