UNNN 1 South - Lesson 15 Flashcards
1
Q
(gặp) khó khăn
A
(to have) difficulty
2
Q
bài phát biểu
A
speech
3
Q
buồn chán
A
boring; bored
4
Q
có ý nghĩa
A
meaningful
5
Q
con gái đầu
A
first daughter
6
Q
công dân
A
citizen
7
Q
cung cấp
A
to provide
8
Q
đặc biệt là
A
especially
9
Q
đăng ký
A
to register
10
Q
đăng ký nhập học
A
to enroll
11
Q
đầu tiên
A
first, firstly
12
Q
du học sinh
A
overseas student
13
Q
duy nhất
A
only
14
Q
hiện
A
currently
15
Q
khó
A
difficult