UNNN 1 South - Lesson 18 Flashcards
1
Q
ăn
A
to eat
2
Q
ăn mừng
A
to celebrate
3
Q
bất tiện
A
inconvenient
4
Q
căn hộ
A
apartment
5
Q
cao
A
high
6
Q
châu Á
A
Asia
7
Q
châu Âu
A
Europe
8
Q
chọn
A
to choose
9
Q
chồng
A
husband
10
Q
đi lại
A
to get around; to travel
11
Q
dịch vụ
A
service
12
Q
điện thoại di động
A
mobile phone
13
Q
đọc
A
to read
14
Q
ghé
A
to stop by
15
Q
hẹn
A
to make an appointment
16
Q
hơi
A
pretty, slightly
17
Q
lâu dài
A
for a long time
18
Q
lúc đó
A
at that time
19
Q
mọi người
A
everybody
20
Q
ngân hàng
A
bank
21
Q
nghỉ hưu
A
to retire
22
Q
người địa phương
A
local people
23
Q
nguy hiểm
A
danger; dangerous
24
Q
nhận
A
to receive
25
Q
như là
A
as
26
Q
quyết định
A
to decide
27
Q
sắp
A
to be about to
28
Q
sau khi
A
after
29
Q
thức ăn
A
food
30
Q
tiềm năng
A
potential
31
Q
tìm hiểu
A
to research, to find out, to figure out
32
Q
trao đổi
A
to exchange, exchange