UNNN 1 South - Lesson 18 Flashcards
1
Q
ăn
A
to eat
2
Q
ăn mừng
A
to celebrate
3
Q
bất tiện
A
inconvenience
4
Q
căn hộ
A
apartment
5
Q
cao
A
high
6
Q
châu Á
A
Asia
7
Q
châu Âu
A
Europe
8
Q
chọn
A
to choose
9
Q
chồng
A
husband
10
Q
đi lại
A
to get around; to travel
11
Q
dịch vụ
A
service
12
Q
điện thoại di động
A
mobile phone
13
Q
đọc
A
to read
14
Q
ghé
A
to stop by
15
Q
hẹn
A
to make an appointment