UNNN 1 South - Lesson 8 Flashcards
1
Q
… tiếng một ngày
A
… hour(s) a day
2
Q
bệnh viện
A
hospital
3
Q
cả ngày
A
whole day, all day
4
Q
cám ơn (anh) quá khen
A
Thank you for your compliment
5
Q
chăm sóc
A
to take care of
6
Q
chuẩn bị
A
to prepare
7
Q
công việc
A
job
8
Q
công viên
A
park
9
Q
đài truyền hình
A
television station
10
Q
đầu bếp
A
cook
11
Q
đi chợ
A
to go to the market
12
Q
giúp
A
to help
13
Q
lái
A
to drive
14
Q
lần
A
time
15
Q
lập gia đình
A
to be married