UNNN 1 South - Lesson 8 Flashcards
1
Q
… tiếng một ngày
A
… hour(s) a day
2
Q
bệnh viện
A
hospital
3
Q
cả ngày
A
whole day, all day
4
Q
cám ơn (anh) quá khen
A
Thank you for your compliment
5
Q
chăm sóc
A
to take care of
6
Q
chuẩn bị
A
to prepare
7
Q
công việc
A
job
8
Q
công viên
A
park
9
Q
đài truyền hình
A
television station
10
Q
đầu bếp
A
cook
11
Q
đi chợ
A
to go to the market
12
Q
giúp
A
to help
13
Q
lái
A
to drive
14
Q
lần
A
time(s)
15
Q
lập gia đình
A
to get married
16
Q
miền Nam
A
southern region
17
Q
mười hai
A
twelve
18
Q
nấu ăn
A
to cook
19
Q
nghĩ
A
to think
20
Q
người giúp việc
A
maid
21
Q
nhà báo
A
journalist
22
Q
phải
A
must
23
Q
rảnh
A
free
24
Q
tài xế
A
driver
25
Q
tháng
A
month
26
Q
tháng sau
A
next month
27
Q
thêm
A
extra; more
28
Q
thời gian
A
time
29
Q
xe tắc xi
A
taxi
30
Q
yêu
A
to love