UNNN 1 South - Lesson 7 Flashcards
1
Q
cho biết
A
to say, to tell, to inform
2
Q
đi công tác
A
to go on a business trip
3
Q
đi tham quan
A
to go sight seeing
4
Q
di tích
A
relics
5
Q
điện thoại
A
telephone
6
Q
du học
A
to study abroad
7
Q
đưa
A
to take someone (to a place)
8
Q
giờ làm việc
A
working hour
9
Q
giới thiệu
A
to introduce
10
Q
gọi/ gọi điện (cho)
A
to call, to make a phone call to
11
Q
học bổng
A
scholarship
12
Q
lâu quá không gặp
A
long time no see
13
Q
lịch sử
A
history; historical
14
Q
món ăn
A
dish
15
Q
mong muốn
A
to wish
16
Q
một trăm
A
one hundred
17
Q
năm trăm
A
five hundred
18
Q
nhà hàng
A
restaurant
19
Q
ở đằng kia
A
over there
20
Q
ở đây
A
here
21
Q
quốc gia
A
nation; national
22
Q
sau
A
after
23
Q
sếp
A
boss
24
Q
số
A
number
25
Q
tám
A
eight
26
Q
thử
A
to try
27
Q
thủ đô
A
capital
28
Q
tiếp thị
A
marketing
29
Q
tổng giám đốc
A
director general
30
Q
tuần
A
week