UNNN 1 South - Lesson 22 Flashcards
1
Q
ăn sáng
A
to have breakfast
2
Q
bàn
A
to discuss
3
Q
mở
A
to turn sth on
4
Q
bơi
A
to swim
5
Q
chúng nó
A
they (used for children)
6
Q
có mặt
A
to be present
7
Q
cô
A
aunt (father’s sister)
8
Q
cụ thể
A
specific; specifically
9
Q
cuộc họp
A
meeting
10
Q
dài
A
long (for measurement)
11
Q
dì
A
aunt (mother’s sister)
12
Q
Để em xem
A
Let me see
13
Q
đi thẳng đến
A
to go straight to
14
Q
đoàn
A
group
15
Q
độc lập
A
independence