UNNN 1 South - Lesson 6 Flashcards
1
Q
(anh) là người nước nào?
A
Where are (you) from?/Which country are (you) from?
2
Q
bạn đồng nghiệp
A
co-worker; colleague
3
Q
chăm chỉ
A
hard-working
4
Q
chị ấy
A
she
5
Q
chỗ làm
A
work place
6
Q
dễ thương
A
cute, lovely; nice
7
Q
dịp
A
chance, occasion
8
Q
đẹp
A
pretty; beautiful
9
Q
giám đốc
A
director
10
Q
giáo sư
A
professor
11
Q
hạnh phúc
A
happy
12
Q
Hoa Kỳ
A
America
13
Q
hỏi
A
to ask
14
Q
kế toán
A
accountant
15
Q
lắm
A
very
16
Q
làm quen
A
to get acquainted to
17
Q
mấy tuổi
A
how old
18
Q
mời
A
to invite
19
Q
mỗi ngày
A
every day, each day
20
Q
mười
A
ten
21
Q
ngoan
A
well-behaved
22
Q
người Hàn quốc
A
Korean (people)
23
Q
người Nga
A
Russian (people)
24
Q
nhân viên bảo vệ
A
guard
25
Q
nó
A
he, she, it
26
Q
nội trợ
A
homemaker
27
Q
tham dự
A
to attend
28
Q
trả lời
A
to answer
29
Q
trường đại học
A
university
30
Q
vấn đề
A
issue
31
Q
vì vậy
A
therefore