Từ vựng N5 Bài 9 Flashcards
1
Q
Hiểu / Nắm được
A
わかります
2
Q
Có (Sở hữu)
A
あります
3
Q
Thích
A
すき [な]
4
Q
Ghét / Không thích
A
きらい [な]
5
Q
Giỏi / Khéo léo
A
じょうず [な]
6
Q
Việc nấu ăn / Món ăn
A
りょうり
7
Q
Đồ uống
A
のみもの
8
Q
Thể thao
A
スポーツ
9
Q
Bóng chày
A
やきゅう
10
Q
Nhảy / Khiêu vũ
A
ダンス
11
Q
Âm nhạc
A
おんがく
12
Q
Bài hát
A
うた
13
Q
Nhạc cổ điển
A
クラシック
14
Q
Nhạc Jazz
A
ジャズ
15
Q
Buổi hòa nhạc
A
コンサート