Từ vựng N5 Bài 6 Flashcards
1
Q
Ăn
A
たべます (II)
2
Q
Uống
A
のみます (I)
3
Q
Hút
A
すいます (I)
4
Q
Xem / Nhìn
A
みます (II)
5
Q
Nghe
A
ききます (I)
6
Q
Đọc
A
よみます (I)
7
Q
Viết / Vẽ
A
かきます (I)
8
Q
Mua
A
かいます (I)
9
Q
Chụp
A
とります (I)
10
Q
Bức ảnh
A
しゃしん
11
Q
Làm
A
します (III)
12
Q
Gặp
A
あいます (I)
13
Q
Gặp bạn
A
ともだち に あいます
14
Q
Cơm / Bữa ăn
A
ごはん
15
Q
Bữa sáng
A
あさごはん
16
Q
Bữa trưa
A
ひるごはん
17
Q
Bữa tối
A
ばんごはん
18
Q
Bánh mì
A
パン
19
Q
Trứng
A
たまご